Kết quả Burnley vs Oxford United, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Burnley vs Oxford United
Soi kèo phạt góc Burnley vs Oxford United, 2h45 ngày 05/02
Đối đầu Burnley vs Oxford United
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Burnley 21Oxford United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.38X
4.202
10.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Oxford United
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Burnley vs Oxford United: Diễn biến chính
-
33'Michal Helik(OW)1-0
-
43'1-0Will Vaulks
-
46'1-0Siriki Dembele
Will Vaulks -
59'Connor Roberts1-0
-
61'1-0Mark Harris
Tom Bradshaw -
64'Hannibal Mejbri1-0
-
70'1-0Cameron Brannagan
-
71'Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri1-0 -
76'1-0Matthew Phillips
Przemyslaw Placheta -
76'1-0Idris El Mizouni
Tyler Goodrham -
82'Ashley Barnes
Zian Flemming1-0 -
87'1-0Ole ter Haar Romeny
Sam Long -
90'Jonjo Shelvey
Lyle Foster1-0
-
Burnley vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen17Lyle Foster28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony19Zian Flemming50Tom Bradshaw7Przemyslaw Placheta18Alex Matos19Tyler Goodrham4Will Vaulks8Cameron Brannagan2Sam Long47Michal Helik3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento35Ashley Barnes26Jonjo Shelvey10Benson Hedilazio23Lucas Pires Silva32Vaclav Hladky2Oliver Sonne4Joe Worrall22Marcus EdwardsOle ter Haar Romeny 11Idris El Mizouni 15Siriki Dembele 23Matthew Phillips 10Mark Harris 9Peter Kioso 30Hidde ter Avest 24Ruben Rodrigues 20Matt Ingram 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
BurnleyOxford United
-
12Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
588Số đường chuyền373
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn8
-
-
20Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách7
-
-
27Long pass25
-
-
119Pha tấn công74
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 31 | 19 | 9 | 3 | 62 | 19 | 43 | 66 | H T T H T T |
2 | Sheffield United | 31 | 20 | 6 | 5 | 43 | 22 | 21 | 64 | T T T B T T |
3 | Burnley | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 | 61 | T H T H H T |
4 | Sunderland A.F.C | 31 | 16 | 11 | 4 | 47 | 28 | 19 | 59 | T H T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 31 | 11 | 14 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | H H B T B T |
6 | Blackburn Rovers | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T H B T B B |
8 | Norwich City | 31 | 11 | 10 | 10 | 50 | 43 | 7 | 43 | T B B T T H |
9 | Bristol City | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 36 | 2 | 42 | T B H T H B |
10 | Watford | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 44 | -2 | 42 | H T B B B H |
11 | Sheffield Wednesday | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 42 | H B H T H B |
12 | Coventry City | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 40 | 1 | 41 | B T T T T B |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 10 | 11 | 10 | 35 | 40 | -5 | 41 | T T T B B T |
14 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Swansea City | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 42 | -9 | 37 | H B B B B T |
17 | Oxford United | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 37 | H T T H H B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 31 | 7 | 9 | 15 | 37 | 54 | -17 | 30 | T T B B H B |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 31 | 7 | 7 | 17 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B B B B H |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh