Kết quả Burnley vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 18/01

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Burnley vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 69'
    Jeremy Sarmiento  
    Zian Flemming  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Eliezer Mayenda
     Chris Rigg
  • 82'
    Luca Koleosho  
    Josh Brownhill  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Daniel Ballard
     Chris Mepham
  • 83'
    Oliver Sonne  
    Connor Roberts  
    0-0
  • 84'
    Conrad Egan-Riley
    0-0
  • 86'
    0-0
    Wilson Isidor
  • 87'
    0-0
    Enzo Le Fee
  • 90'
    Jaidon Anthony
    0-0
  • 90'
    Ashley Barnes  
    Lyle Foster  
    0-0
  • 90'
    James Trafford
    0-0
  • 90'
    0-0
    Daniel Ballard
  • 90'
    0-0
    Wilson Isidor
  • Burnley vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    17
    Lyle Foster
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    19
    Zian Flemming
    11
    Chris Rigg
    18
    Wilson Isidor
    10
    Patrick Roberts
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    28
    Enzo Le Fee
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    2Oliver Sonne
    30Luca Koleosho
    35Ashley Barnes
    23Lucas Pires Silva
    32Vaclav Hladky
    16John Egan
    9Jay Rodriguez
    4Joe Worrall
    Eliezer Mayenda 12
    Daniel Ballard 5
    Adil Aouchiche 22
    Salis Abdul Samed 20
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Milan Aleksic 30
    Simon Moore 21
    Harrison Jones 50
    Trey Samuel-Ogunsuyi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Sunderland A.F.C
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 562
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 22
    Long pass
    18
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation