Kết quả Cardiff City vs Portsmouth, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Cardiff City vs Portsmouth
Nhận định, Soi kèo Cardiff City vs Portsmouth, 1h45 ngày 23/10
Đối đầu Cardiff City vs Portsmouth
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Cardiff City 22Portsmouth 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.05X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Cardiff City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
6'Regan Poole(OW)1-0
-
13'Callum Robinson (Assist:Dimitrios Goutas)2-0
-
15'2-0Kusini Yengi
Paddy Lane -
17'Calum Chambers2-0
-
23'2-0Jordan Williams
-
31'2-0Jordan Gideon Archer
Nicolas Schmid -
46'2-0Terry Devlin
Jordan Williams -
46'2-0Christian Saydee
Elias Sorensen -
64'2-0Freddie Potts
-
66'Andy Rinomhota
Alex Robertson2-0 -
66'Emmanouil Siopis
David Turnbull2-0 -
77'2-0Matt Ritchie
Josh Murphy -
78'Chris Willock
Anwar El-Ghazi2-0 -
78'Yakou Meite
Ollie Tanner2-0 -
79'Andy Rinomhota2-0
-
85'Wilfried Kanga Aka
Callum Robinson2-0
-
Cardiff City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda12Calum Chambers4Dimitrios Goutas38Perry Ng14David Turnbull18Alex Robertson20Anwar El-Ghazi27Rubin Colwill32Ollie Tanner47Callum Robinson18Elias Sorensen49Callum Lang32Paddy Lane23Josh Murphy7Marlon Pack8Freddie Potts2Jordan Williams5Regan Poole16Thomas Peter McIntyre3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
15Wilfried Kanga Aka3Emmanouil Siopis16Chris Willock35Andy Rinomhota19Yakou Meite5Jesper Daland1Ethan Horvath2Will Fish23Joel BaganKusini Yengi 10Jordan Gideon Archer 31Matt Ritchie 30Terry Devlin 24Christian Saydee 15Abdoulaye Kamara 25Ryley Towler 4Andre Dozzell 21Mark OMahony 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityPortsmouth
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
427Số đường chuyền384
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
45Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass14
-
-
91Pha tấn công80
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh