Kết quả Coventry City vs Derby County, 02h45 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Coventry City vs Derby County: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Jerry Yates
  • 34'
    0-1
    Cashin
  • 46'
    0-1
     Craig Forsyth
     Callum Elder
  • 59'
    0-1
    Adams Ebrima
  • 61'
    Ephron Mason-Clarke  
    Jack Rudoni  
    0-1
  • 61'
    Jay Dasilva  
    Joel Latibeaudiere  
    0-1
  • 61'
    Victor Torp  
    Brandon Thomas-Asante  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Nathaniel Mendez Laing
     Dajaune Brown
  • 73'
    0-2
    Bobby Thomas(OW)
  • 76'
    0-2
     Kane Wilson
     Liam Thompson
  • 76'
    0-2
     Sonny Bradley
     Nathaniel Phillips
  • 77'
    Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Jay Dasilva) goal 
    1-2
  • 86'
    1-2
     James Collins
     Jerry Yates
  • Coventry City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City3-4-1-2
    1
    Oliver Dovin
    2
    Luis Binks
    4
    Bobby Thomas
    22
    Joel Latibeaudiere
    5
    Jack Rudoni
    14
    Ben Sheaf
    28
    Josh Eccles
    27
    Milan van Ewijk
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    23
    Brandon Thomas-Asante
    11
    Haji Wright
    10
    Jerry Yates
    39
    Dajaune Brown
    17
    Kenzo Goudmijn
    32
    Adams Ebrima
    16
    Liam Thompson
    19
    Kayden Jackson
    35
    Curtis Nelson
    12
    Nathaniel Phillips
    6
    Cashin
    20
    Callum Elder
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    Derby County5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    10Ephron Mason-Clarke
    3Jay Dasilva
    40Bradley Collins
    30Fabio Tavares
    15Liam Kitching
    54Kai Andrews
    59Aidan Dausch
    41Callum Perry
    James Collins 9
    Nathaniel Mendez Laing 11
    Sonny Bradley 5
    Kane Wilson 2
    Craig Forsyth 3
    Tom Barkhuizen 7
    Marcus Anthony Myers-Harness 18
    Josh Vickers 31
    Joe Ward 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Paul Warne
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Derby County: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Derby County
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 521
    Số đường chuyền
    220
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    18
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation