Kết quả Coventry City vs Preston North End, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Coventry City vs Preston North End
Đối đầu Coventry City vs Preston North End
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.73X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Preston North End
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Coventry City vs Preston North End: Diễn biến chính
-
30'Jack Rudoni (Assist:Ephron Mason-Clarke)1-0
-
37'Bobby Thomas (Assist:Matt Grimes)2-0
-
46'2-0Brad Potts
Ryan Ledson -
46'2-0Liam Lindsay
Lewis Gibson -
46'2-0Emil Ris Jakobsen
Jayden Meghoma -
65'2-0Robbie Brady
Kaine Hayden -
66'2-0Liam Lindsay
-
71'Jamie Paterson
Ephron Mason-Clarke2-0 -
72'2-0William Keane
Sam Greenwood -
82'2-1
William Keane (Assist:Brad Potts)
-
89'Jamie Allen
Josh Eccles2-1 -
90'Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto2-1
-
Coventry City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City3-4-2-11Oliver Dovin21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas5Jack Rudoni6Matt Grimes28Josh Eccles27Milan van Ewijk10Ephron Mason-Clarke7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms28Milutin Osmajic20Sam Greenwood29Kaine Hayden18Ryan Ledson22Stefan Teitur Thordarson8Alistair Mccann3Jayden Meghoma2Ryan Porteous19Lewis Gibson16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
12Jamie Paterson8Jamie Allen14Ben Sheaf37Norman Bassette22Joel Latibeaudiere2Luis Binks3Jay Dasilva23Brandon Thomas-Asante40Bradley CollinsEmil Ris Jakobsen 9Robbie Brady 11William Keane 7Brad Potts 44Liam Lindsay 6Patrick Bauer 26Ched Evans 12David Cornell 13Cole McGhee 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Coventry CityPreston North End
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
363Số đường chuyền344
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
34Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn2
-
-
26Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass24
-
-
100Pha tấn công74
-
-
50Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh