Kết quả Hull City vs Coventry City, 02h00 ngày 15/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42

  • Hull City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 46'
    0-1
    goal Matt Grimes (Assist:Jack Rudoni)
  • 59'
    Abu Kamara  
    Kasey Palmer  
    0-1
  • 59'
    Nordin Amrabat  
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Bradley Collins
  • 77'
    Alfie Jones  
    John Egan  
    0-1
  • 82'
    Abu Kamara (Assist:Nordin Amrabat) goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
     Norman Bassette
     Ellis Simms
  • 87'
    Cody Drameh  
    Lewie Coyle  
    1-1
  • 87'
    Matty Crooks  
    Steven Alzate  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Jamie Paterson
     Haji Wright
  • Hull City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    1
    Ivor Pandur
    6
    Sean McLoughlin
    4
    Charlie Hughes
    15
    John Egan
    2
    Lewie Coyle
    27
    Regan Slater
    19
    Steven Alzate
    16
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    45
    Kasey Palmer
    30
    Joe Gelhardt
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    9
    Ellis Simms
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    5
    Jack Rudoni
    11
    Haji Wright
    14
    Ben Sheaf
    6
    Matt Grimes
    27
    Milan van Ewijk
    22
    Joel Latibeaudiere
    15
    Liam Kitching
    3
    Jay Dasilva
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Nordin Amrabat
    24Matty Crooks
    5Alfie Jones
    23Cody Drameh
    44Abu Kamara
    20Gustavo Puerta
    32Thimothee Lo-Tutala
    48Mason Burstow
    28Kyle Joseph
    Norman Bassette 37
    Jamie Paterson 12
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Luis Binks 2
    Jake Bidwell 21
    Jamie Allen 8
    Ben Wilson 13
    Luke Bell 48
    Isaac Moore 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Coventry City
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
2 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation