Kết quả Hull City vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Hull City vs Sheffield Wednesday
Nhận định, Soi kèo Hull City vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 27/11
Đối đầu Hull City vs Sheffield Wednesday
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Hull City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.30X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Hull City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
37'0-1Josh Windass
-
45'Charlie Hughes0-1
-
45'0-1Ike Ugbo
-
46'Marvin Mehlem
Regan Slater0-1 -
46'0-1Michael Smith
Ike Ugbo -
46'Abdulkadir Omur
Ryan James Longman0-1 -
46'0-1Anthony Musaba
Josh Windass -
59'Gustavo Puerta
Xavier Simons0-1 -
67'0-1Svante Ingelsson
Djeidi Gassama -
68'0-1Liam Palmer
Pol Valentin -
69'0-1D Shon Bernard
-
78'0-1Dominic Iorfa
Barry Bannan -
78'Chris Vianney Bedia
Charlie Hughes0-1 -
81'0-2Michael Smith (Assist:Anthony Musaba)
-
85'Mason Burstow
Abu Kamara0-2
-
Hull City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-1-4-11Ivor Pandur23Cody Drameh4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle18Xavier Simons44Abu Kamara27Regan Slater45Kasey Palmer16Ryan James Longman12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao12Ike Ugbo11Josh Windass44Shea Charles10Barry Bannan41Djeidi Gassama14Pol Valentin27Yan Valery5D Shon Bernard3Max Josef Lowe18Marvin Johnson1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
20Gustavo Puerta8Marvin Mehlem10Abdulkadir Omur48Mason Burstow9Chris Vianney Bedia6Sean McLoughlin31Anthony Racioppi3Ryan John Giles29Matty JacobAnthony Musaba 45Svante Ingelsson 8Michael Smith 24Dominic Iorfa 6Liam Palmer 2Ben Hamer 26Nathaniel Chalobah 4Jamal Lowe 9Callum Paterson 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Hull CitySheffield Wednesday
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
552Số đường chuyền327
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn15
-
-
13Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass15
-
-
105Pha tấn công70
-
-
68Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh