Kết quả Leeds United vs Sheffield Wednesday, 19h00 ngày 19/01
Kết quả Leeds United vs Sheffield Wednesday
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202519:00
-
Leeds United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.07O 2.75
1.06U 2.75
0.821
1.36X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
0.96O 1
0.70U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Leeds United vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
3'Manor Solomon1-0
-
54'1-0Marvin Johnson
Svante Ingelsson -
64'1-0Shea Charles
-
68'Jayden Bogle1-0
-
70'Ilia Gruev
Joe Rothwell1-0 -
70'Mateo Joseph
Joel Piroe1-0 -
70'1-0Pol Valentin
Michael Ihiekwe -
79'1-0Callum Paterson
Anthony Musaba -
80'1-0Ike Ugbo
Josh Windass -
83'Largie Ramazani
Manor Solomon1-0 -
83'Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James1-0 -
88'Largie Ramazani2-0
-
90'Ao Tanaka (Assist:Largie Ramazani)3-0
-
90'3-0D Shon Bernard
-
90'Josua Guilavogui
Brenden Aaronson3-0
-
Leeds United vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier25Sam Byram4Ethan Ampadu6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe11Josh Windass45Anthony Musaba8Svante Ingelsson41Djeidi Gassama10Barry Bannan44Shea Charles27Yan Valery20Michael Ihiekwe5D Shon Bernard3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
17Largie Ramazani44Ilia Gruev23Josua Guilavogui29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph39Maximilian Wober3Hector Junior Firpo Adames33Isaac Schmidt26Karl DarlowIke Ugbo 12Pol Valentin 14Marvin Johnson 18Callum Paterson 13Olaf Kobacki 19Jamal Lowe 9Liam Palmer 2Gabriel Otegbayo 33Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedSheffield Wednesday
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
508Số đường chuyền322
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
23Đánh đầu33
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn5
-
-
19Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass13
-
-
104Pha tấn công67
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh