Kết quả Luton Town vs Preston North End, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Luton Town vs Preston North End
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Luton Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.921
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Preston North End
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Luton Town vs Preston North End: Diễn biến chính
-
17'0-0Jordan Storey
-
42'Jacob Brown0-0
-
55'Thomas Holmes0-0
-
61'0-0Mads Frokjaer
William Keane -
63'Carlton Morris0-0
-
69'0-0Andrew Hughes
-
74'Zack Nelson
Jacob Brown0-0 -
75'0-0Emil Ris Jakobsen
Milutin Osmajic -
75'Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris0-0 -
75'Victor Moses
Isaiah Jones0-0 -
89'Cauley Woodrow
Tom Krauss0-0
-
Luton Town vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town4-1-4-124Thomas Kaminski3Amarii Bell29Thomas Holmes6Mark McGuinness27Daiki Hashioka13Marvelous Nakamba19Jacob Brown8Tom Krauss18Jordan Clark25Isaiah Jones9Carlton Morris7William Keane28Milutin Osmajic20Sam Greenwood29Kaine Hayden18Ryan Ledson8Alistair Mccann16Andrew Hughes14Jordan Storey6Liam Lindsay19Lewis Gibson1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
7Victor Moses11Elijah Anuoluwapo Adebayo37Zack Nelson10Cauley Woodrow17Pelly Ruddock23Tim Krul20Liam Walsh2Reuell Walters5Mads Juel AndersenEmil Ris Jakobsen 9Mads Frokjaer 10Stefan Teitur Thordarson 22Robbie Brady 11Duane Holmes 25Jack Whatmough 5Ched Evans 12David Cornell 13Jayden Meghoma 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Luton TownPreston North End
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
446Số đường chuyền285
-
-
80%Chuyền chính xác59%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị1
-
-
64Đánh đầu56
-
-
40Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn3
-
-
16Ném biên37
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách10
-
-
30Long pass19
-
-
104Pha tấn công88
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh