Kết quả Luton Town vs Sheffield United, 22h00 ngày 15/02

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Luton Town vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Anel Ahmedhodzic
  • 30'
    0-0
    Vinicius de Souza Costa
  • 33'
    0-0
    Harry Clarke
  • 46'
    0-0
     Sydie Peck
     Jesurun Rak Sakyi
  • 46'
    0-0
     Robert Holding
     Rhian Brewster
  • 62'
    Marvelous Nakamba
    0-0
  • 66'
    0-0
     Ryan One
     Tyrese Campbell
  • 66'
    0-0
     Harrison Burrows
     Sam McCallum
  • 69'
    Jacob Brown  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    0-0
  • 76'
    Shandon Baptiste  
    Marvelous Nakamba  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Callum OHare
     Ben Brereton
  • 79'
    0-1
    goal Anel Ahmedhodzic (Assist:Callum OHare)
  • 90'
    Joshua Luke Bowler  
    Liam Walsh  
    0-1
  • 90'
    Millenic Alli  
    Kal Naismith  
    0-1
  • Luton Town vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-5-2
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    12
    Kal Naismith
    6
    Mark McGuinness
    45
    Alfie Doughty
    8
    Thelo Aasgaard
    13
    Marvelous Nakamba
    20
    Liam Walsh
    25
    Isaiah Jones
    9
    Carlton Morris
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    23
    Tyrese Campbell
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    7
    Rhian Brewster
    20
    Ben Brereton
    21
    Vinicius de Souza Costa
    24
    Hamza Choudhury
    18
    Harry Clarke
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    3
    Sam McCallum
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Shandon Baptiste
    21Millenic Alli
    19Jacob Brown
    47Joshua Luke Bowler
    23Tim Krul
    44Lasse Selvag Nordas
    2Reuell Walters
    38Joseph Johnson
    5Mads Juel Andersen
    Robert Holding 5
    Callum OHare 10
    Harrison Burrows 14
    Sydie Peck 42
    Ryan One 39
    Thomas Davies 22
    Andrew Brooks 35
    Luke Faxon 31
    Rhys Norrington-Davies 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Sheffield United
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    33
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 38
    Long pass
    29
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation