Kết quả Middlesbrough vs Coventry City, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Middlesbrough vs Coventry City
Đối đầu Middlesbrough vs Coventry City
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Middlesbrough 3 10Coventry City 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.85X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Coventry City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Middlesbrough vs Coventry City: Diễn biến chính
-
12'Hayden Hackney0-0
-
22'Hayden Hackney0-0
-
25'Jonathan Howson
Finn Azaz0-0 -
25'0-0Jack Rudoni
-
33'0-0Brandon Thomas-Asante
-
42'0-1Bobby Thomas (Assist:Josh Eccles)
-
45'0-1Bobby Thomas
-
62'0-1Tatsuhiro Sakamoto
Victor Torp -
70'0-1Ephron Mason-Clarke
Jack Rudoni -
74'Anfernee Dijksteel
Luke Ayling0-1 -
75'Daniel Barlaser
Riley Mcgree0-1 -
75'Emmanuel Latte Lath
Isaiah Jones0-1 -
76'0-2Haji Wright (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)
-
80'Delano Burgzorg
Tommy Conway0-2 -
81'0-3Josh Eccles (Assist:Haji Wright)
-
84'0-3Jay Dasilva
Haji Wright -
84'0-3Norman Bassette
Brandon Thomas-Asante -
85'George Edmundson0-3
-
Middlesbrough vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng30Neto Borges5Matthew Clarke25George Edmundson12Luke Ayling7Hayden Hackney18Aidan Morris8Riley Mcgree20Finn Azaz11Isaiah Jones22Tommy Conway11Haji Wright23Brandon Thomas-Asante29Victor Torp27Milan van Ewijk28Josh Eccles14Ben Sheaf5Jack Rudoni22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas2Luis Binks1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
4Daniel Barlaser16Jonathan Howson9Emmanuel Latte Lath10Delano Burgzorg15Anfernee Dijksteel17Micah Hamilton31Solomon Brynn6Dael Fry37George McCormickNorman Bassette 37Tatsuhiro Sakamoto 7Ephron Mason-Clarke 10Jay Dasilva 3Bradley Collins 40Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Kai Andrews 54Luke Bell 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughCoventry City
-
6Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
12Sút Phạt4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
484Số đường chuyền473
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị4
-
-
16Đánh đầu20
-
-
5Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn3
-
-
16Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass19
-
-
61Pha tấn công98
-
-
34Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh