Kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Middlesbrough 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.67X
3.902
4.45Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
5'Ben Doak (Assist:Finn Azaz)1-0
-
9'Emmanuel Latte Lath
Tommy Conway1-0 -
15'Finn Azaz (Assist:Neto Borges)2-0
-
30'Finn Azaz3-0
-
39'Ricky van den Bergh3-0
-
46'3-0Nathaniel Chalobah
Jamal Lowe -
46'3-0Svante Ingelsson
Gabriel Otegbayo -
47'3-1Svante Ingelsson (Assist:Shea Charles)
-
54'3-2Josh Windass
-
55'Ricky van den Bergh3-2
-
59'Matthew Clarke
Finn Azaz3-2 -
60'Tom Glover
Solomon Brynn3-2 -
60'Isaiah Jones
Ben Doak3-2 -
61'3-3Yan Valery (Assist:Shea Charles)
-
71'3-3Yan Valery
-
76'3-3Pol Valentin
Yan Valery -
78'3-3Djeidi Gassama
-
87'3-3Ike Ugbo
Josh Windass -
87'3-3Michael Smith
Djeidi Gassama -
90'Lukas Ahlefeld Engel
Neto Borges3-3
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-131Solomon Brynn30Neto Borges3Ricky van den Bergh6Dael Fry15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney4Daniel Barlaser10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak22Tommy Conway9Jamal Lowe11Josh Windass41Djeidi Gassama27Yan Valery44Shea Charles10Barry Bannan18Marvin Johnson6Dominic Iorfa33Gabriel Otegbayo3Max Josef Lowe1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
23Tom Glover27Lukas Ahlefeld Engel5Matthew Clarke11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath8Riley Mcgree14Alex Gilbert17Micah Hamilton49Law McCabeIke Ugbo 12Pol Valentin 14Svante Ingelsson 8Nathaniel Chalobah 4Michael Smith 24Olaf Kobacki 19Charlie McNeill 17Callum Paterson 13Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSheffield Wednesday
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
531Số đường chuyền394
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
14Đánh đầu28
-
-
6Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass20
-
-
97Pha tấn công80
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh