Kết quả Millwall vs Burnley, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Millwall vs Burnley: Diễn biến chính

  • 21'
    Jake Cooper
    0-0
  • 23'
    Joe Bryan
    0-0
  • 52'
    Jake Cooper (Assist:Femi Azeez) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jeremy Sarmiento
     Bashir Humphreys
  • 63'
    1-0
     Hannibal Mejbri
     Josh Laurent
  • 64'
    1-0
     Jay Rodriguez
     Andreas Hountondji
  • 73'
    Dan McNamara  
    Joe Bryan  
    1-0
  • 76'
    Ryan Wintle  
    Femi Azeez  
    1-0
  • 76'
    Josh Coburn  
    Macaulay Langstaff  
    1-0
  • 77'
    Duncan Watmore  
    Romain Esse  
    1-0
  • 88'
    1-0
    Jeremy Sarmiento
  • 90'
    1-0
    Hannibal Mejbri
  • 90'
    Shaun Hutchinson  
    George Honeyman  
    1-0
  • Millwall vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    17
    Macaulay Langstaff
    37
    Andreas Hountondji
    30
    Luca Koleosho
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dan McNamara
    4Shaun Hutchinson
    21Josh Coburn
    19Duncan Watmore
    14Ryan Wintle
    22Aidomo Emakhu
    26Mihailo Ivanovic
    13Liam Roberts
    16Daniel Kelly
    Jeremy Sarmiento 7
    Hannibal Mejbri 28
    Jay Rodriguez 9
    Enock Agyei 48
    Lucas Pires Silva 23
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Shurandy Sambo 3
    Owen Dodgson 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Burnley
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    35
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation