Kết quả Norwich City vs Bristol City, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Norwich City vs Bristol City
Đối đầu Norwich City vs Bristol City
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Norwich City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.00X
3.402
3.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Bristol City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Norwich City vs Bristol City: Diễn biến chính
-
16'0-1Anis Mehmeti (Assist:Haydon Roberts)
-
36'Kellen Fisher0-1
-
59'Jack Stacey
Jacob Lungi Sorensen0-1 -
59'Benjamin Chrisene
Jose Cordoba0-1 -
63'0-2Nahki Wells (Assist:Jason Knight)
-
66'0-2Yu Hirakawa
George Earthy -
69'Borja Sainz Eguskiza0-2
-
76'Forson Amankwah
Oscar Schwartau0-2 -
82'0-2Fally Mayulu
Nahki Wells -
87'Christian Fassnacht
Anis Ben Slimane0-2
-
Norwich City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-312George Long6Callum Doyle33Jose Cordoba4Shane Duffy35Kellen Fisher29Oscar Schwartau19Jacob Lungi Sorensen20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza11Emiliano Marcondes Camargo Hansen17Ante Crnac6Max Bird21Nahki Wells11Anis Mehmeti40George Earthy29Marcus McGuane12Jason Knight24Haydon Roberts14Zak Vyner15Luke McNally3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
18Forson Amankwah16Christian Fassnacht3Jack Stacey14Benjamin Chrisene21Kaide Gordon47Lucien Mahovo5Grant Hanley37Archie Mair44Elliot MylesFally Mayulu 9Yu Hirakawa 7Stefan Bajic 23Sinclair Armstrong 30Harry Cornick 27Robert Atkinson 5Josh Campbell-Slowey 33Billy Phillips 39Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityBristol City
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
594Số đường chuyền302
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
24Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn2
-
-
26Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
15Long pass15
-
-
85Pha tấn công86
-
-
25Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
19 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
20 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
21 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
22 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh