Kết quả Norwich City vs Stoke City, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
0.86U 2.5
1.021
1.67X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Stoke City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Norwich City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
20'0-0Junior Tchamadeu
-
32'Lewis Dobbin (Assist:Marcelino Nunez)1-0
-
45'1-1
Lewis Baker (Assist:Andy Moran)
-
46'Ante Crnac
Lewis Dobbin1-1 -
48'Joshua Sargent (Assist:Ante Crnac)2-1
-
60'2-1Million Manhoef
Ben Pearson -
61'2-1Louie Koumas
Ali Al-Hamadi -
69'Jacob Wright
Marcelino Nunez2-1 -
71'Joshua Sargent (Assist:Borja Sainz Eguskiza)3-1
-
77'3-1Sam Gallagher
Bae Jun Ho -
77'3-1Jordan Thompson
Enda Stevens -
78'Junior Tchamadeu(OW)4-1
-
86'Benjamin Chrisene
Lucien Mahovo4-1 -
86'Ruairi McConville
Borja Sainz Eguskiza4-1 -
86'Oscar Schwartau
Joshua Sargent4-1 -
90'4-2
Lewis Baker
-
Norwich City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-31Angus Gunn47Lucien Mahovo33Jose Cordoba4Shane Duffy35Kellen Fisher20Anis Ben Slimane19Jacob Lungi Sorensen26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza9Joshua Sargent22Lewis Dobbin9Ali Al-Hamadi24Andy Moran8Lewis Baker10Bae Jun Ho12Tatsuki Seko4Ben Pearson22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips5Michael Rose3Enda Stevens1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
17Ante Crnac29Oscar Schwartau16Jacob Wright15Ruairi McConville14Benjamin Chrisene25Onel Hernandez12George Long3Jack Stacey44Elliot MylesMillion Manhoef 42Sam Gallagher 20Jordan Thompson 15Louie Koumas 11Andre Vidigal 7Emre Tezgel 37Ben Wilmot 16Jack Bonham 13Nathan Lowe 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityStoke City
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
8Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
616Số đường chuyền416
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị4
-
-
23Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
11Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass32
-
-
88Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh