Kết quả Oxford United vs Luton Town, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Oxford United vs Luton Town
Nhận định, Soi kèo Oxford United vs Luton Town, 2h45 ngày 22/1
Đối đầu Oxford United vs Luton Town
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Oxford United 33Luton Town 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.25
0.92U 2.25
0.941
2.61X
3.202
2.58Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Luton Town
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Oxford United vs Luton Town: Diễn biến chính
-
10'Matthew Phillips0-0
-
11'0-1Tom Krauss (Assist:Mark McGuinness)
-
22'Michal Helik (Assist:Cameron Brannagan)1-1
-
24'1-1Zack Nelson
-
26'1-2Mark McGuinness (Assist:Jordan Clark)
-
38'1-2Tom Krauss
-
50'1-2Isaiah Jones
-
59'Ciaron Brown (Assist:Cameron Brannagan)2-2
-
60'2-2Pelly Ruddock
Tom Krauss -
60'2-2Carlton Morris
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
61'2-2Alfie Doughty
Zack Nelson -
61'2-2Jacob Brown
Isaiah Jones -
65'Tom Bradshaw
Mark Harris2-2 -
65'Alex Matos
Matthew Phillips2-2 -
69'Greg Leigh (Assist:Will Vaulks)3-2
-
80'Hidde ter Avest
Przemyslaw Placheta3-2 -
81'3-2Cauley Woodrow
Jordan Clark -
83'Cameron Brannagan3-2
-
85'Sam Long3-2
-
90'Louie Sibley
Siriki Dembele3-2 -
90'Ruben Rodrigues
Cameron Brannagan3-2
-
Oxford United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown47Michal Helik30Peter Kioso8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele10Matthew Phillips7Przemyslaw Placheta9Mark Harris11Elijah Anuoluwapo Adebayo25Isaiah Jones8Tom Krauss18Jordan Clark37Zack Nelson13Marvelous Nakamba27Daiki Hashioka6Mark McGuinness29Thomas Holmes3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
24Hidde ter Avest20Ruben Rodrigues18Alex Matos14Louie Sibley50Tom Bradshaw11Ole ter Haar Romeny15Idris El Mizouni21Matt Ingram2Sam LongPelly Ruddock 17Carlton Morris 9Jacob Brown 19Alfie Doughty 45Cauley Woodrow 10Tim Krul 23Liam Walsh 20Reuell Walters 2Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedLuton Town
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút4
-
-
17Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
387Số đường chuyền398
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
28Đánh đầu48
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass33
-
-
80Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh