Kết quả Oxford United vs Portsmouth, 19h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Oxford United vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 41'
    Sam Long  
    Greg Leigh  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Andre Dozzell
  • 47'
    0-1
    goal Andre Dozzell (Assist:Robert Atkinson)
  • 64'
    0-1
     Mark OMahony
     Colby Bishop
  • 64'
    0-1
     Adil Aouchiche
     Matt Ritchie
  • 66'
    Ole ter Haar Romeny  
    Mark Harris  
    0-1
  • 66'
    Tyler Goodrham  
    Siriki Dembele  
    0-1
  • 66'
    Stanley Mills  
    Ruben Rodrigues  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Cohen Bramall
     Callum Lang
  • 84'
    0-1
     Marlon Pack
     Isaac Hayden
  • 84'
    Matthew Phillips  
    Peter Kioso  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Terry Devlin
     Zak Swanson
  • 87'
    0-1
    Mark OMahony
  • 90'
    0-2
    goal Mark OMahony (Assist:Terry Devlin)
  • Oxford United vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    47
    Michal Helik
    30
    Peter Kioso
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    23
    Siriki Dembele
    20
    Ruben Rodrigues
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    9
    Colby Bishop
    30
    Matt Ritchie
    49
    Callum Lang
    23
    Josh Murphy
    45
    Isaac Hayden
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    44
    Hayden Matthews
    35
    Robert Atkinson
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ole ter Haar Romeny
    44Stanley Mills
    2Sam Long
    19Tyler Goodrham
    10Matthew Phillips
    24Hidde ter Avest
    15Idris El Mizouni
    18Alex Matos
    21Matt Ingram
    Adil Aouchiche 17
    Marlon Pack 7
    Cohen Bramall 18
    Terry Devlin 24
    Mark OMahony 11
    Kaide Gordon 14
    Jordan Gideon Archer 31
    Regan Poole 5
    Christian Saydee 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Portsmouth
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 472
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    17
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Watford 34 14 6 14 45 48 -3 48 B B H B T T
10 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
11 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 34 7 7 20 31 55 -24 28 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation