Kết quả Oxford United vs Swansea City, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Oxford United vs Swansea City
Đối đầu Oxford United vs Swansea City
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:30
-
Oxford United 11Swansea City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.63X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Swansea City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Oxford United vs Swansea City: Diễn biến chính
-
32'Louie Sibley0-0
-
38'0-1Zan Vipotnik (Assist:Ronald Pereira Martins)
-
46'Idris El Mizouni
Louie Sibley0-1 -
55'0-1Liam Cullen
Joe Allen -
59'Malcolm Ebiowei
Owen Dale0-1 -
59'Dane Scarlett
Mark Harris0-1 -
60'Will Vaulks
Joshua McEachran0-1 -
72'0-1Florian Bianchini
Zan Vipotnik -
80'0-2Florian Bianchini (Assist:Goncalo Baptista Franco)
-
82'Greg Leigh
Ruben Rodrigues0-2 -
83'0-2Cyrus Christie
Goncalo Baptista Franco -
83'0-2Azeem Abdulai
Myles Peart-Harris -
84'0-2Kyle Naughton
Josh Tymon -
84'0-2Josh Tymon
-
88'Dane Scarlett (Assist:Ciaron Brown)1-2
-
Oxford United vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-1-4-11Jamie Cumming3Ciaron Brown16Nelson Benjamin5Elliott Jordan Moore30Peter Kioso6Joshua McEachran19Tyler Goodrham14Louie Sibley20Ruben Rodrigues17Owen Dale9Mark Harris9Zan Vipotnik35Ronald Pereira Martins7Joe Allen25Myles Peart-Harris8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
22Greg Leigh15Idris El Mizouni44Dane Scarlett4Will Vaulks11Malcolm Ebiowei24Hidde ter Avest21Matt Ingram2Sam Long25Will GoodwinFlorian Bianchini 19Cyrus Christie 23Kyle Naughton 26Liam Cullen 20Azeem Abdulai 47Nathan Tjoe-A-On 21Nelson Abbey 32Jon McLaughlin 33Aimar Govea 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedSwansea City
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
8Sút Phạt15
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
314Số đường chuyền543
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị1
-
-
34Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên31
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass22
-
-
76Pha tấn công102
-
-
19Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh