Kết quả Plymouth Argyle vs Preston North End, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Plymouth Argyle vs Preston North End
Đối đầu Plymouth Argyle vs Preston North End
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Preston North End
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Plymouth Argyle vs Preston North End: Diễn biến chính
-
16'0-1Sam Greenwood
-
31'0-1Brad Potts
Robbie Brady -
41'0-1Kaine Hayden
-
45'0-2Mads Frokjaer (Assist:Emil Ris Jakobsen)
-
46'0-2Sam Greenwood
-
48'0-3Brad Potts (Assist:Kaine Hayden)
-
50'Julio Pleguezuelo
Joe Edwards0-3 -
55'Freddie Issaka1-3
-
58'Andre Gray
Adam Forshaw1-3 -
58'Darko Gyabi
Rami Hajal1-3 -
59'1-3Ryan Ledson
-
63'1-3Duane Holmes
Mads Frokjaer -
72'Mustapha Bundu
Freddie Issaka1-3 -
72'Ryan Hardie
Michael Obafemi1-3 -
72'1-3Stefan Teitur Thordarson
Kaine Hayden -
82'Andre Gray (Assist:Bali Mumba)2-3
-
90'Morgan Whittaker (Assist:Mustapha Bundu)3-3
-
Plymouth Argyle vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw2Bali Mumba44Gudlaugur Victor Palsson6Kornel Szucs8Joe Edwards20Adam Randell27Adam Forshaw35Freddie Issaka28Rami Hajal10Morgan Whittaker14Michael Obafemi9Emil Ris Jakobsen20Sam Greenwood29Kaine Hayden10Mads Frokjaer4Benjamin Whiteman8Alistair Mccann11Robbie Brady14Jordan Storey6Liam Lindsay16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
19Andre Gray15Mustapha Bundu5Julio Pleguezuelo18Darko Gyabi9Ryan Hardie25Marko Marosi4Jordan Houghton3Nathanael Ogbeta11Callum WrightStefan Teitur Thordarson 22Duane Holmes 25Brad Potts 44Jeppe Okkels 23Jack Whatmough 5Ryan Ledson 18Kian Best 33Layton Stewart 17David Cornell 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgylePreston North End
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
457Số đường chuyền346
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu32
-
-
10Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn8
-
-
43Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass27
-
-
112Pha tấn công84
-
-
33Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh