Kết quả Portsmouth vs Bristol City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Portsmouth vs Bristol City
Đối đầu Portsmouth vs Bristol City
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Portsmouth 33Bristol City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.63X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Bristol City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Portsmouth vs Bristol City: Diễn biến chính
-
8'0-0Robert Dickie
-
12'0-0Cameron Pring
-
20'Colby Bishop1-0
-
41'Andre Dozzell1-0
-
60'1-0George Earthy
Marcus McGuane -
60'1-0Sinclair Armstrong
Nahki Wells -
62'Josh Murphy (Assist:Colby Bishop)2-0
-
67'Paddy Lane
Matt Ritchie2-0 -
67'Owen Moxon
Andre Dozzell2-0 -
71'Callum Lang (Assist:Josh Murphy)3-0
-
78'Zak Swanson
Colby Bishop3-0 -
80'3-0Haydon Roberts
Cameron Pring -
80'3-0Sam Bell
Anis Mehmeti -
83'Callum Lang3-0
-
86'Paddy Lane3-0
-
88'Elias Sorensen
Josh Murphy3-0 -
90'3-0Sinclair Armstrong
-
Portsmouth vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole24Terry Devlin8Freddie Potts21Andre Dozzell23Josh Murphy49Callum Lang30Matt Ritchie9Colby Bishop21Nahki Wells7Yu Hirakawa6Max Bird11Anis Mehmeti29Marcus McGuane12Jason Knight14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
18Elias Sorensen17Owen Moxon22Zak Swanson32Paddy Lane20Samuel Silvera25Abdoulaye Kamara16Thomas Peter McIntyre31Jordan Gideon Archer15Christian SaydeeSinclair Armstrong 30Haydon Roberts 24George Earthy 40Sam Bell 20Stefan Bajic 23Fally Mayulu 9Robert Atkinson 5Harry Cornick 27Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
PortsmouthBristol City
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
292Số đường chuyền362
-
-
62%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
47Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn7
-
-
31Ném biên28
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass21
-
-
84Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh