Kết quả Portsmouth vs Preston North End, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Portsmouth vs Preston North End
Đối đầu Portsmouth vs Preston North End
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Portsmouth 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Preston North End
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Portsmouth vs Preston North End: Diễn biến chính
-
36'Josh Murphy1-0
-
45'Connor Ogilvie (Assist:Callum Lang)2-0
-
46'2-0Mads Frokjaer
Benjamin Whiteman -
46'2-0Stefan Teitur Thordarson
Brad Potts -
46'2-0Ryan Ledson
Duane Holmes -
50'2-1Emil Ris Jakobsen (Assist:Ryan Ledson)
-
69'Regan Poole2-1
-
70'Christian Saydee
Matt Ritchie2-1 -
78'2-1Jeppe Okkels
Sam Greenwood -
78'Colby Bishop
Kusini Yengi2-1 -
78'Owen Moxon
Freddie Potts2-1 -
81'2-1Joshua Luke Bowler
Alistair Mccann -
86'Paddy Lane
Josh Murphy2-1 -
89'Colby Bishop3-1
-
Portsmouth vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole24Terry Devlin21Andre Dozzell8Freddie Potts23Josh Murphy49Callum Lang30Matt Ritchie10Kusini Yengi20Sam Greenwood9Emil Ris Jakobsen44Brad Potts25Duane Holmes4Benjamin Whiteman8Alistair Mccann29Kaine Hayden14Jordan Storey5Jack Whatmough16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
15Christian Saydee20Samuel Silvera25Abdoulaye Kamara17Owen Moxon9Colby Bishop16Thomas Peter McIntyre31Jordan Gideon Archer32Paddy Lane11Mark OMahonyStefan Teitur Thordarson 22Ryan Ledson 18Mads Frokjaer 10Jeppe Okkels 23Joshua Luke Bowler 40Layton Stewart 17Kian Best 33David Cornell 13Kitt Nelson 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
PortsmouthPreston North End
-
11Phạt góc4
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
283Số đường chuyền385
-
-
62%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
52Đánh đầu55
-
-
26Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn2
-
-
27Ném biên25
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass43
-
-
100Pha tấn công86
-
-
65Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh