Kết quả Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 17'
    Connor Ogilvie
    0-0
  • 39'
    Regan Poole  
    Robert Atkinson  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Michael Frey
  • 48'
    Josh Murphy (Assist:Andre Dozzell) goal 
    1-0
  • 51'
    Matt Ritchie (Assist:Josh Murphy) goal 
    2-0
  • 61'
    Marlon Pack  
    Isaac Hayden  
    2-0
  • 61'
    Terry Devlin  
    Zak Swanson  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Min-Hyuk Yang
     Michael Frey
  • 68'
    2-0
     Alfie Lloyd
     Paul Smyth
  • 68'
    2-0
     Jack Colback
     Sam Field
  • 74'
    2-1
    goal Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair)
  • 79'
    Christian Saydee  
    Matt Ritchie  
    2-1
  • 79'
    Cohen Bramall  
    Adil Aouchiche  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Harrison Ashby
     Koki Saito
  • 86'
    Regan Poole
    2-1
  • 87'
    2-1
     Karamoko Dembele
     Kenneth Paal
  • 90'
    2-1
    Ilias Chair
  • 90'
    Christian Saydee
    2-1
  • Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    35
    Robert Atkinson
    44
    Hayden Matthews
    22
    Zak Swanson
    21
    Andre Dozzell
    45
    Isaac Hayden
    23
    Josh Murphy
    17
    Adil Aouchiche
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    12
    Michael Frey
    11
    Paul Smyth
    10
    Ilias Chair
    14
    Koki Saito
    8
    Sam Field
    40
    Jonathan Varane
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    17
    Ronnie Edwards
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marlon Pack
    18Cohen Bramall
    5Regan Poole
    24Terry Devlin
    15Christian Saydee
    10Kusini Yengi
    14Kaide Gordon
    29Harvey Blair
    31Jordan Gideon Archer
    Jack Colback 4
    Alfie Lloyd 28
    Karamoko Dembele 7
    Harrison Ashby 20
    Min-Hyuk Yang 47
    Joe Walsh 13
    Kieran Morgan 21
    Liam Morrison 16
    Morgan Fox 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation