Kết quả Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 22/02
Kết quả Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.28X
3.552
2.85Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
17'Connor Ogilvie0-0
-
39'Regan Poole
Robert Atkinson0-0 -
45'0-0Michael Frey
-
48'Josh Murphy (Assist:Andre Dozzell)1-0
-
51'Matt Ritchie (Assist:Josh Murphy)2-0
-
61'Marlon Pack
Isaac Hayden2-0 -
61'Terry Devlin
Zak Swanson2-0 -
68'2-0Min-Hyuk Yang
Michael Frey -
68'2-0Alfie Lloyd
Paul Smyth -
68'2-0Jack Colback
Sam Field -
74'2-1
Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair)
-
79'Christian Saydee
Matt Ritchie2-1 -
79'Cohen Bramall
Adil Aouchiche2-1 -
80'2-1Harrison Ashby
Koki Saito -
86'Regan Poole2-1
-
87'2-1Karamoko Dembele
Kenneth Paal -
90'2-1Ilias Chair
-
90'Christian Saydee2-1
-
Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie35Robert Atkinson44Hayden Matthews22Zak Swanson21Andre Dozzell45Isaac Hayden23Josh Murphy17Adil Aouchiche30Matt Ritchie9Colby Bishop12Michael Frey11Paul Smyth10Ilias Chair14Koki Saito8Sam Field40Jonathan Varane3Jimmy Dunne5Steve Cook17Ronnie Edwards22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
7Marlon Pack18Cohen Bramall5Regan Poole24Terry Devlin15Christian Saydee10Kusini Yengi14Kaide Gordon29Harvey Blair31Jordan Gideon ArcherJack Colback 4Alfie Lloyd 28Karamoko Dembele 7Harrison Ashby 20Min-Hyuk Yang 47Joe Walsh 13Kieran Morgan 21Liam Morrison 16Morgan Fox 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
PortsmouthQueens Park Rangers (QPR)
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
307Số đường chuyền361
-
-
57%Chuyền chính xác61%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
54Đánh đầu40
-
-
25Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
1Đánh chặn4
-
-
36Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass26
-
-
107Pha tấn công72
-
-
49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh