Kết quả Portsmouth vs Swansea City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Portsmouth vs Swansea City
Nhận định, Soi kèo Portsmouth vs Swansea, 22h00 ngày 1/1
Đối đầu Portsmouth vs Swansea City
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Portsmouth 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.75X
3.502
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Swansea City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Portsmouth vs Swansea City: Diễn biến chính
-
22'Josh Murphy (Assist:Zak Swanson)1-0
-
29'Paddy Lane2-0
-
44'Marlon Pack2-0
-
61'Ryley Towler (Assist:Freddie Potts)3-0
-
64'3-0Cyrus Christie
Kyle Naughton -
64'3-0Myles Peart-Harris
Jay Fulton -
71'Matt Ritchie
Paddy Lane3-0 -
74'3-0Zan Vipotnik
Florian Bianchini -
78'3-0Josh Key
Benjamin Cabango -
78'Colby Bishop (Assist:Josh Murphy)4-0
-
84'Terry Devlin
Josh Murphy4-0 -
90'Christian Saydee
Colby Bishop4-0 -
90'Elias Sorensen
Callum Lang4-0
-
Portsmouth vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie4Ryley Towler7Marlon Pack22Zak Swanson21Andre Dozzell8Freddie Potts23Josh Murphy49Callum Lang32Paddy Lane9Colby Bishop19Florian Bianchini35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen10Ji Seong Eom4Jay Fulton8Matt Grimes26Kyle Naughton5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
20Samuel Silvera18Elias Sorensen17Owen Moxon2Jordan Williams30Matt Ritchie31Jordan Gideon Archer16Thomas Peter McIntyre24Terry Devlin15Christian SaydeeCyrus Christie 23Nathan Tjoe-A-On 21Zan Vipotnik 9Myles Peart-Harris 25Jon McLaughlin 33Joe Allen 7Ben Lloyd 36Josh Key 2Azeem Abdulai 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
PortsmouthSwansea City
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
5Sút Phạt12
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
203Số đường chuyền561
-
-
60%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị2
-
-
50Đánh đầu28
-
-
25Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn8
-
-
27Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass26
-
-
92Pha tấn công89
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh