Kết quả Sheffield United vs Burnley, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Sheffield United vs Burnley
Nhận định, Soi kèo Sheffield United vs Burnley, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Sheffield United vs Burnley
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.20X
3.252
3.30Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Burnley
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Sheffield United vs Burnley: Diễn biến chính
-
20'0-0Josh Cullen
-
36'Gustavo Hamer0-0
-
43'0-1
Josh Brownhill (Assist:Bashir Humphreys)
-
46'Thomas Davies
Vinicius de Souza Costa0-1 -
52'Alfie Gilchrist0-1
-
53'0-2
Zian Flemming
-
59'Harry Souttar0-2
-
72'Anel Ahmedhodzic
Alfie Gilchrist0-2 -
73'Andrew Brooks
Rhian Brewster0-2 -
82'Ryan One
Callum OHare0-2 -
82'Sam McCallum
Harrison Burrows0-2 -
86'0-2Lyle Foster
Zian Flemming -
86'0-2John Egan
Hannibal Mejbri
-
Sheffield United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson6Harry Souttar2Alfie Gilchrist42Sydie Peck21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer7Rhian Brewster10Callum OHare9Kieffer Moore19Zian Flemming11Jaidon Anthony8Josh Brownhill28Hannibal Mejbri24Josh Cullen29Josh Laurent14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
15Anel Ahmedhodzic22Thomas Davies35Andrew Brooks3Sam McCallum39Ryan One41Billy Blacker26Jamal Baptiste34Louie Marsh17Adam DaviesJohn Egan 16Lyle Foster 17Andreas Hountondji 37Lucas Pires Silva 23Vaclav Hladky 32Hjalmar Ekdal 18Luca Koleosho 30Jay Rodriguez 9Joe Worrall 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedBurnley
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
485Số đường chuyền408
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
39Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn2
-
-
28Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass27
-
-
105Pha tấn công77
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 35 | 23 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 73 | T T T T B T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | Coventry City | 35 | 15 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 53 | T B T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 35 | 12 | 16 | 7 | 45 | 32 | 13 | 52 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 35 | 15 | 7 | 13 | 40 | 35 | 5 | 52 | T B T T B H |
8 | Middlesbrough | 35 | 14 | 8 | 13 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B T T |
9 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
10 | Watford | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 48 | -3 | 49 | B H B T T H |
11 | Norwich City | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 48 | 8 | 48 | T H B H T H |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 45 | -4 | 44 | B T B T B B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 38 | H B H B B B |
19 | Stoke City | 35 | 8 | 12 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T B B H |
20 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Luton Town | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 55 | -23 | 31 | H B B H B T |
23 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
24 | Derby County | 35 | 7 | 8 | 20 | 33 | 48 | -15 | 29 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh