Kết quả Sheffield United vs Norwich City, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Sheffield United vs Norwich City
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Sheffield United 12Norwich City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.85X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Norwich City
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Sheffield United vs Norwich City: Diễn biến chính
-
22'Harrison Burrows1-0
-
50'Alfie Gilchrist1-0
-
59'1-0Emiliano Marcondes Camargo Hansen
-
60'Harrison Burrows2-0
-
64'2-0Joshua Sargent
Ante Crnac -
64'2-0Lucien Mahovo
Benjamin Chrisene -
72'Femi Seriki
Alfie Gilchrist2-0 -
72'2-0Elliot Myles
Onel Hernandez -
72'2-0Oscar Schwartau
Kellen Fisher -
78'Rhys Norrington-Davies
Sam McCallum2-0 -
86'Tyrese Campbell
Thomas Davies2-0 -
88'2-0Callum Doyle
-
Sheffield United vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-4-21Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic2Alfie Gilchrist3Sam McCallum22Thomas Davies42Sydie Peck10Callum OHare7Rhian Brewster8Gustavo Hamer17Ante Crnac25Onel Hernandez22Lewis Dobbin35Kellen Fisher23Kenny Mclean11Emiliano Marcondes Camargo Hansen3Jack Stacey4Shane Duffy6Callum Doyle14Benjamin Chrisene1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
23Tyrese Campbell38Femi Seriki33Rhys Norrington-Davies26Jamal Baptiste41Billy Blacker44Owen Hampson31Luke Faxon34Louie Marsh39Ryan OneOscar Schwartau 29Joshua Sargent 9Lucien Mahovo 47Elliot Myles 44George Long 12Bradley Hills 40Jaden Warner 50Kenneth Aboh 46Uriah Djedje 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedNorwich City
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
17Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
332Số đường chuyền535
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
24Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách12
-
-
27Long pass32
-
-
88Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh