Kết quả Sheffield United vs Oxford United, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Sheffield United vs Oxford United
Đối đầu Sheffield United vs Oxford United
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Sheffield United 13Oxford United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.48X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Oxford United
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Sheffield United vs Oxford United: Diễn biến chính
-
10'Callum OHare (Assist:Tyrese Campbell)1-0
-
26'Tyrese Campbell (Assist:Gustavo Hamer)2-0
-
33'2-0Tyler Goodrham
-
56'2-0Matthew Phillips
Ruben Rodrigues -
58'Jesurun Rak Sakyi (Assist:Gustavo Hamer)3-0
-
63'Ryan One
Tyrese Campbell3-0 -
63'Andrew Brooks
Jesurun Rak Sakyi3-0 -
63'3-0Idris El Mizouni
Przemyslaw Placheta -
74'3-0Mark Harris
Dane Scarlett -
74'3-0Owen Dale
Tyler Goodrham -
74'3-0Joshua McEachran
Will Vaulks -
77'Jamie Shackleton
Sydie Peck3-0 -
77'Rhys Norrington-Davies
Gustavo Hamer3-0 -
87'Femi Seriki3-0
-
88'Thomas Davies
Sam McCallum3-0
-
Sheffield United vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper3Sam McCallum19Jack Robinson6Harry Souttar38Femi Seriki21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi23Tyrese Campbell44Dane Scarlett20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham4Will Vaulks8Cameron Brannagan7Przemyslaw Placheta24Hidde ter Avest2Sam Long3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
22Thomas Davies16Jamie Shackleton35Andrew Brooks33Rhys Norrington-Davies39Ryan One14Harrison Burrows2Alfie Gilchrist34Louie Marsh17Adam DaviesIdris El Mizouni 15Owen Dale 17Joshua McEachran 6Matthew Phillips 10Mark Harris 9Marselino Ferdinan 28Will Goodwin 25Jordan Thorniley 34Matt Ingram 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedOxford United
-
7Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
7Sút Phạt8
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
791Số đường chuyền376
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
10Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn6
-
-
22Ném biên14
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass31
-
-
136Pha tấn công72
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh