Kết quả Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C, 03h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Eliezer Mayenda (Assist:Leo Fuhr Hjelde)
  • 42'
    Liam Palmer  
    Max Josef Lowe  
    0-1
  • 48'
    Callum Paterson (Assist:Svante Ingelsson) goal 
    1-1
  • 52'
    Ryo Hatsuse
    1-1
  • 58'
    Ike Ugbo  
    Callum Paterson  
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Eliezer Mayenda (Assist:Trai Hume)
  • 72'
    1-2
    Eliezer Mayenda
  • 73'
    1-2
     Wilson Isidor
     Alan Browne
  • 84'
    Jamal Lowe  
    Josh Windass  
    1-2
  • 85'
    Ibrahim Cissoko  
    Svante Ingelsson  
    1-2
  • 85'
    Marvin Johnson  
    Ryo Hatsuse  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Chris Rigg
     Patrick Roberts
  • 86'
    1-2
     Dennis Cirkin
     Romaine Mundle
  • 90'
    1-2
     Harrison Jones
     Eliezer Mayenda
  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-1-4-1
    1
    James Beadle
    28
    Ryo Hatsuse
    3
    Max Josef Lowe
    20
    Michael Ihiekwe
    14
    Pol Valentin
    44
    Shea Charles
    41
    Djeidi Gassama
    8
    Svante Ingelsson
    10
    Barry Bannan
    13
    Callum Paterson
    11
    Josh Windass
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    7
    Jobe Bellingham
    14
    Romaine Mundle
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    33
    Leo Fuhr Hjelde
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ike Ugbo
    16Ibrahim Cissoko
    9Jamal Lowe
    18Marvin Johnson
    2Liam Palmer
    19Olaf Kobacki
    4Nathaniel Chalobah
    6Dominic Iorfa
    47Pierce Charles
    Wilson Isidor 18
    Dennis Cirkin 3
    Harrison Jones 50
    Chris Rigg 11
    Salis Abdul Samed 20
    Jenson Seelt 23
    Milan Aleksic 30
    Simon Moore 21
    Trey Samuel-Ogunsuyi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Sunderland A.F.C
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation