Kết quả Stoke City vs Norwich City, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Stoke City vs Norwich City
Đối đầu Stoke City vs Norwich City
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Norwich City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Norwich City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Stoke City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
43'0-0Oscar Schwartau
Marcelino Nunez -
45'Jordan Thompson
Wouter Burger0-0 -
45'0-1Ante Crnac (Assist:Joshua Sargent)
-
45'0-1Callum Doyle
-
45'Million Manhoef (Assist:Enda Stevens)1-1
-
65'1-1Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Anis Ben Slimane -
65'1-1Forson Amankwah
Ante Crnac -
79'1-1Jack Stacey
Kellen Fisher -
80'1-1Benjamin Chrisene
Jose Cordoba -
85'Andre Vidigal
Louie Koumas1-1 -
90'Junior Tchamadeu
Bae Jun Ho1-1 -
90'Tatsuki Seko
Million Manhoef1-1
-
Stoke City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens23Ben Gibson5Michael Rose16Ben Wilmot6Wouter Burger24Andy Moran10Bae Jun Ho11Louie Koumas42Million Manhoef9Thomas Cannon9Joshua Sargent17Ante Crnac20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle12George Long
- Đội hình dự bị
-
7Andre Vidigal22Junior Tchamadeu15Jordan Thompson12Tatsuki Seko17Eric Bocat37Emre Tezgel13Jack Bonham14Niall Ennis26Ashley PhillipsEmiliano Marcondes Camargo Hansen 11Forson Amankwah 18Jack Stacey 3Benjamin Chrisene 14Oscar Schwartau 29Kaide Gordon 21Grant Hanley 5Archie Mair 37Gabriel Forsyth 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Stoke CityNorwich City
-
8Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
335Số đường chuyền548
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
15Đánh đầu23
-
-
5Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass15
-
-
89Pha tấn công59
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh