Kết quả Stoke City vs Norwich City, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Stoke City vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
     Oscar Schwartau
     Marcelino Nunez
  • 45'
    Jordan Thompson  
    Wouter Burger  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Ante Crnac (Assist:Joshua Sargent)
  • 45'
    0-1
    Callum Doyle
  • 45'
    Million Manhoef (Assist:Enda Stevens) goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
     Emiliano Marcondes Camargo Hansen
     Anis Ben Slimane
  • 65'
    1-1
     Forson Amankwah
     Ante Crnac
  • 79'
    1-1
     Jack Stacey
     Kellen Fisher
  • 80'
    1-1
     Benjamin Chrisene
     Jose Cordoba
  • 85'
    Andre Vidigal  
    Louie Koumas  
    1-1
  • 90'
    Junior Tchamadeu  
    Bae Jun Ho  
    1-1
  • 90'
    Tatsuki Seko  
    Million Manhoef  
    1-1
  • Stoke City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    3
    Enda Stevens
    23
    Ben Gibson
    5
    Michael Rose
    16
    Ben Wilmot
    6
    Wouter Burger
    24
    Andy Moran
    10
    Bae Jun Ho
    11
    Louie Koumas
    42
    Million Manhoef
    9
    Thomas Cannon
    9
    Joshua Sargent
    17
    Ante Crnac
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    35
    Kellen Fisher
    4
    Shane Duffy
    33
    Jose Cordoba
    6
    Callum Doyle
    12
    George Long
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Andre Vidigal
    22Junior Tchamadeu
    15Jordan Thompson
    12Tatsuki Seko
    17Eric Bocat
    37Emre Tezgel
    13Jack Bonham
    14Niall Ennis
    26Ashley Phillips
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen 11
    Forson Amankwah 18
    Jack Stacey 3
    Benjamin Chrisene 14
    Oscar Schwartau 29
    Kaide Gordon 21
    Grant Hanley 5
    Archie Mair 37
    Gabriel Forsyth 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Norwich City
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    548
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    15
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 26 15 8 3 48 19 29 53 H T T T H H
2 Burnley 26 14 10 2 31 9 22 52 T T T H H T
3 Sheffield United 26 16 6 4 36 17 19 52 T T B H B T
4 Sunderland A.F.C 26 14 8 4 39 22 17 50 T T H B T T
5 Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 11 41 T H H H T H
6 West Bromwich(WBA) 26 9 13 4 32 21 11 40 B T B H T H
7 Blackburn Rovers 25 11 6 8 28 23 5 39 T B H B H B
8 Bristol City 26 9 10 7 33 30 3 37 H B T T H T
9 Watford 25 11 4 10 35 36 -1 37 T B T B B B
10 Sheffield Wednesday 26 10 7 9 38 40 -2 37 T T H B T H
11 Norwich City 26 9 9 8 43 37 6 36 B B T H T T
12 Swansea City 26 9 7 10 30 30 0 34 B B T T B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 26 7 11 8 29 34 -5 32 H T B H T T
14 Millwall 25 7 9 9 24 23 1 30 B T B H B H
15 Preston North End 26 6 12 8 28 34 -6 30 H B T T B H
16 Coventry City 26 7 8 11 34 37 -3 29 T B T H H B
17 Oxford United 25 7 7 11 28 40 -12 28 B B T T T H
18 Derby County 26 7 6 13 31 35 -4 27 T B T B B B
19 Stoke City 26 6 9 11 24 32 -8 27 H B B T H H
20 Luton Town 26 7 4 15 27 44 -17 25 B T B B B B
21 Portsmouth 24 5 8 11 30 41 -11 23 B T B B T B
22 Hull City 26 5 8 13 25 36 -11 23 B T B T B H
23 Cardiff City 25 5 8 12 25 40 -15 23 H B B T H H
24 Plymouth Argyle 25 4 8 13 24 53 -29 20 B H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation