Kết quả Sunderland A.F.C vs Hull City, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Sunderland A.F.C vs Hull City
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Hull City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.5
1.06U 2.5
0.831
1.60X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Hull City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Diễn biến chính
-
18'0-1Anthony Patterson(OW)
-
41'0-1Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Louie Barry -
45'0-1Eliot Matazo
-
46'Romaine Mundle
Enzo Le Fee0-1 -
49'Chris Mepham
Daniel Ballard0-1 -
60'Eliezer Mayenda
Chris Rigg0-1 -
68'0-1Gustavo Puerta
Kyle Joseph -
68'0-1Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Matty Crooks -
70'0-1John Egan
Charlie Hughes -
74'0-1Ivor Pandur
-
80'0-1Regan Slater
Eliot Matazo -
90'0-1John Egan
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson3Dennis Cirkin13Luke ONien5Daniel Ballard32Trai Hume4Daniel Neill7Jobe Bellingham28Enzo Le Fee11Chris Rigg10Patrick Roberts18Wilson Isidor28Kyle Joseph24Matty Crooks30Joe Gelhardt22Louie Barry19Steven Alzate36Eliot Matazo2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
12Eliezer Mayenda14Romaine Mundle26Chris Mepham20Salis Abdul Samed8Alan Browne33Leo Fuhr Hjelde30Milan Aleksic21Simon Moore36Ian Carlo PovedaJoao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 16Gustavo Puerta 20John Egan 15Regan Slater 27Thimothee Lo-Tutala 32Nordin Amrabat 37Cody Drameh 23Mason Burstow 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CHull City
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút3
-
-
15Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
512Số đường chuyền343
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
42Đánh đầu30
-
-
24Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn6
-
-
23Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách6
-
-
28Long pass21
-
-
138Pha tấn công69
-
-
71Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh