Kết quả Sunderland A.F.C vs Portsmouth, 22h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 7'
    Wilson Isidor (Assist:Eliezer Mayenda) goal 
    1-0
  • 46'
    Dennis Cirkin  
    Ajibola Alese  
    1-0
  • 58'
    1-0
    Ryley Towler
  • 64'
    1-0
    Zak Swanson
  • 67'
    1-0
    Marlon Pack
  • 69'
    1-0
     Terry Devlin
     Zak Swanson
  • 69'
    1-0
     Robert Atkinson
     Paddy Lane
  • 80'
    Milan Aleksic  
    Adil Aouchiche  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Owen Moxon
     Freddie Potts
  • 87'
    1-0
     Christian Saydee
     Andre Dozzell
  • 90'
    Chris Mepham
    1-0
  • 90'
    Nazariy Rusyn  
    Eliezer Mayenda  
    1-0
  • Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    42
    Ajibola Alese
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    22
    Adil Aouchiche
    12
    Eliezer Mayenda
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Colby Bishop
    32
    Paddy Lane
    49
    Callum Lang
    23
    Josh Murphy
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    7
    Marlon Pack
    4
    Ryley Towler
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Dennis Cirkin
    30Milan Aleksic
    15Nazariy Rusyn
    21Simon Moore
    33Leo Fuhr Hjelde
    41Zak Johnson
    50Harrison Jones
    24Aaron Anthony Connolly
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    Robert Atkinson 35
    Terry Devlin 24
    Owen Moxon 17
    Christian Saydee 15
    Jordan Gideon Archer 31
    Thomas Peter McIntyre 16
    Jordan Williams 2
    Matt Ritchie 30
    Elias Sorensen 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Portsmouth
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    31
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation