Kết quả Swansea City vs Leeds United, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Swansea City vs Leeds United
Đối đầu Swansea City vs Leeds United
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
Swansea City 13Leeds United 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 2.25
0.90U 2.25
0.841
4.70X
3.952
1.66Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Leeds United
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Swansea City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
8'Harry Darling (Assist:Matt Grimes)1-0
-
20'1-1Manor Solomon (Assist:Daniel James)
-
45'Liam Cullen (Assist:Ronald Pereira Martins)2-1
-
53'2-1Daniel James
-
55'2-2Benjamin Cabango(OW)
-
56'Jay Fulton
Joe Allen2-2 -
57'2-2Sam Byram
-
73'2-3Manor Solomon (Assist:Sam Byram)
-
75'Florian Bianchini
Goncalo Baptista Franco2-3 -
75'2-3Mateo Joseph
Joel Piroe -
75'2-3Degnand Wilfried Gnonto
Manor Solomon -
84'Azeem Abdulai
Ronald Pereira Martins2-3 -
84'2-3Josua Guilavogui
Joe Rothwell -
84'2-3Maximilian Wober
Sam Byram -
90'2-3James Debayo
Daniel James -
90'Myles Peart-Harris2-3
-
90'2-4Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Daniel James)
-
90'Florian Bianchini (Assist:Josh Tymon)3-4
-
Swansea City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco35Ronald Pereira Martins7Joe Allen25Myles Peart-Harris20Liam Cullen10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
19Florian Bianchini4Jay Fulton47Azeem Abdulai23Cyrus Christie21Nathan Tjoe-A-On9Zan Vipotnik26Kyle Naughton32Nelson Abbey33Jon McLaughlinMaximilian Wober 39Josua Guilavogui 23Degnand Wilfried Gnonto 29Mateo Joseph 19James Debayo 37Largie Ramazani 17Karl Darlow 26Patrick Bamford 9Charlie Crew 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Swansea CityLeeds United
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
483Số đường chuyền358
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị5
-
-
12Đánh đầu24
-
-
4Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn5
-
-
23Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass21
-
-
99Pha tấn công88
-
-
29Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 21 | 48 | T T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 26 | 45 | T B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T H H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 43 | H B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 37 | T T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T H B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 10 | 35 | H H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | T T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B B B T |
11 | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 26 | T T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25 | T H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 24 | B B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | -7 | 23 | H H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | H B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | T H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | -15 | 18 | H B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | -23 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh