Kết quả Watford vs Middlesbrough, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Watford vs Middlesbrough
Đối đầu Watford vs Middlesbrough
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Watford 32Middlesbrough 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.75
1.01U 2.75
0.871
3.40X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Watford vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
23'0-0Hayden Hackney
-
54'0-1George Edmundson
-
61'Kwadwo Baah
Daniel Jebbison0-1 -
62'Vakoun Issouf Bayo
Thomas Ince0-1 -
64'0-1Riley Mcgree
Micah Hamilton -
65'0-1Isaiah Jones
Ben Doak -
69'Edo Kayembe
Moussa Sissoko0-1 -
75'Edo Kayembe (Assist:Ryan Andrews)1-1
-
76'1-1Delano Burgzorg
Emmanuel Latte Lath -
87'Kwadwo Baah (Assist:Matthew Pollock)2-1
-
89'Ryan Porteous2-1
-
89'2-1Marcus Forss
Aidan Morris -
90'Yasser Larouci
Ken Sema2-1 -
90'Kwadwo Baah2-1
-
90'Giorgi Chakvetadze2-1
-
Watford vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Watford5-3-223Jonathan Bond12Ken Sema5Ryan Porteous21Angelo Obinze Ogbonna6Matthew Pollock45Ryan Andrews7Thomas Ince24Ayotomiwa Dele Bashiru17Moussa Sissoko8Giorgi Chakvetadze18Daniel Jebbison9Emmanuel Latte Lath50Ben Doak20Finn Azaz17Micah Hamilton18Aidan Morris7Hayden Hackney12Luke Ayling3Ricky van den Bergh25George Edmundson30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
39Edo Kayembe37Yasser Larouci34Kwadwo Baah19Vakoun Issouf Bayo11Rocco Vata36Festy Ebosele10Imran Louza22James Morris41Alfie MarriottRiley Mcgree 8Marcus Forss 21Isaiah Jones 11Delano Burgzorg 10Daniel Barlaser 4Solomon Brynn 31Matthew Clarke 5Anfernee Dijksteel 15George McCormick 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
WatfordMiddlesbrough
-
7Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
356Số đường chuyền576
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị4
-
-
19Đánh đầu11
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn8
-
-
18Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass13
-
-
69Pha tấn công123
-
-
33Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
19 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
20 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
21 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
22 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh