Kết quả Watford vs Sheffield United, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Watford vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Gustavo Hamer (Assist:Callum OHare)
  • 20'
    Jeremy Ngakia (Assist:Ryan Andrews) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Thomas Davies
  • 42'
    Imran Louza
    1-1
  • 45'
    Matthew Pollock
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Andrew Brooks
  • 57'
    1-2
     Rhian Brewster
     Ryan One
  • 61'
    1-2
     Sam McCallum
     Gustavo Hamer
  • 63'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Angelo Obinze Ogbonna  
    1-2
  • 71'
    Yasser Larouci  
    Jeremy Ngakia  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Rhys Norrington-Davies
     Andrew Brooks
  • 82'
    Moussa Sissoko  
    Edo Kayembe  
    1-2
  • 82'
    Festy Ebosele  
    Ryan Andrews  
    1-2
  • Watford vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Watford5-3-2
    1
    Daniel Bachmann
    2
    Jeremy Ngakia
    3
    Francisco Sierralta
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    6
    Matthew Pollock
    45
    Ryan Andrews
    10
    Imran Louza
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    11
    Rocco Vata
    34
    Kwadwo Baah
    39
    Ryan One
    35
    Andrew Brooks
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    22
    Thomas Davies
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Vakoun Issouf Bayo
    37Yasser Larouci
    17Moussa Sissoko
    36Festy Ebosele
    23Jonathan Bond
    5Ryan Porteous
    22James Morris
    7Thomas Ince
    20Mamadou Doumbia
    Rhian Brewster 7
    Sam McCallum 3
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
    Luke Faxon 31
    Jamal Baptiste 26
    Harry Boyes 43
    Louie Marsh 34
    Billy Blacker 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Watford
    Sheffield United
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    13
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation