Kết quả Bristol City vs Southampton, 03h00 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32

  • Bristol City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Stuart Armstrong
     Shea Charles
  • 52'
    Sam Bell (Assist:Anis Mehmeti) goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Ryan Fraser
     Samuel Ikechukwu Edozie
  • 64'
    1-0
     Sekou Mara
     David Brooks
  • 64'
    Taylor Gardner-Hickman  
    Jason Knight  
    1-0
  • 65'
    Zak Vyner
    1-0
  • 65'
    Harry Cornick  
    Sam Bell  
    1-0
  • 72'
    Robert Dickie (Assist:Joe Williams) goal 
    2-0
  • 74'
    2-0
     Kamal Deen Sulemana
     Joe Rothwell
  • 76'
    Ross McCrorie  
    Haydon Roberts  
    2-0
  • 76'
    Nahki Wells  
    Tommy Conway  
    2-0
  • 82'
    Harry Cornick (Assist:Ross McCrorie) goal 
    3-0
  • 86'
    Adedire Mebude  
    Anis Mehmeti  
    3-0
  • 90'
    3-0
    Kamal Deen Sulemana
  • 90'
    3-0
    Ryan Fraser
  • 90'
    3-1
    goal Adam Armstrong
  • 90'
    Joe Williams
    3-1
  • Bristol City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City4-2-3-1
    1
    Max OLeary
    24
    Haydon Roberts
    16
    Robert Dickie
    26
    Zak Vyner
    19
    George Tanner
    8
    Joe Williams
    6
    Matthew James
    20
    Sam Bell
    12
    Jason Knight
    11
    Anis Mehmeti
    15
    Tommy Conway
    36
    David Brooks
    9
    Adam Armstrong
    23
    Samuel Ikechukwu Edozie
    16
    Will Smallbone
    24
    Shea Charles
    19
    Joe Rothwell
    2
    Kyle Walker-Peters
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    3
    Ryan Manning
    31
    Gavin Bazunu
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Nahki Wells
    9Harry Cornick
    22Taylor Gardner-Hickman
    2Ross McCrorie
    47Adedire Mebude
    23Stefan Bajic
    27Jamie Knight-Lebel
    10Andy King
    17Mark Sykes
    Sekou Mara 18
    Kamal Deen Sulemana 20
    Ryan Fraser 26
    Stuart Armstrong 17
    Joe Lumley 13
    Jack Stephens 5
    Tyler Dibling 33
    Samuel Amo-Ameyaw 27
    Jayden Meghoma 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Southampton
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    705
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •