Kết quả Cardiff City vs Middlesbrough, 18h30 ngày 31/08
Kết quả Cardiff City vs Middlesbrough
Đối đầu Cardiff City vs Middlesbrough
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:30
-
Cardiff City 20Middlesbrough 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 1
0.85U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Cardiff City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
5'Emmanouil Siopis0-0
-
39'Jesper Daland0-0
-
43'Dimitrios Goutas
Jesper Daland0-0 -
46'Ollie Tanner
Yakou Meite0-0 -
55'0-1Matthew Clarke (Assist:Finn Azaz)
-
62'Rubin Colwill
Alex Robertson0-1 -
62'Anwar El-Ghazi
Chris Willock0-1 -
69'0-1Aidan Morris
-
70'0-1Alex Gilbert
Tommy Conway -
70'0-1Emmanuel Latte Lath
Delano Burgzorg -
73'Callum Robinson
Wilfried Kanga Aka0-1 -
82'0-2Aaron Ramsey(OW)
-
90'0-2Micah Hamilton
Finn Azaz -
90'0-2Nathan Simpson
Isaiah Jones
-
Cardiff City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath11Callum ODowda5Jesper Daland12Calum Chambers38Perry Ng18Alex Robertson3Emmanouil Siopis16Chris Willock10Aaron Ramsey19Yakou Meite15Wilfried Kanga Aka10Delano Burgzorg11Isaiah Jones22Tommy Conway20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel12Luke Ayling5Matthew Clarke30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
4Dimitrios Goutas32Ollie Tanner27Rubin Colwill20Anwar El-Ghazi47Callum Robinson21Jak Alnwick23Joel Bagan35Andy Rinomhota45Cian AshfordAlex Gilbert 14Emmanuel Latte Lath 9Micah Hamilton 17Nathan Simpson 44Solomon Brynn 31Harley Hunt 41Daniel Barlaser 4Law McCabe 49Charlie Lennon 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityMiddlesbrough
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
430Số đường chuyền406
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị2
-
-
20Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn12
-
-
27Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass17
-
-
84Pha tấn công108
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh