Kết quả Ipswich Town vs Rotherham United, 02h45 ngày 21/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29

  • Ipswich Town vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Tom Eaves (Assist:Samuel Clucas)
  • 8'
    0-1
    Hakeem Odofin
  • 9'
    Wes Burns (Assist:Sam Morsy) goal 
    1-1
  • 14'
    Kieffer Moore (Assist:Wes Burns) goal 
    2-1
  • 29'
    Wes Burns goal 
    3-1
  • 36'
    3-1
     Femi Seriki
     Oliver Rathbone
  • 46'
    Nathan Broadhead  
    Jeremy Sarmiento  
    3-1
  • 60'
    3-2
    goal Hakeem Odofin
  • 62'
    3-2
    Lee Peltier
  • 72'
    Omari Hutchinson  
    Conor Chaplin  
    3-2
  • 72'
    3-2
     Sam Nombe
     Jordan Hugill
  • 72'
    3-2
     Cameron Humphreys
     Lee Peltier
  • 73'
    Massimo Luongo  
    Lewis Travis  
    3-2
  • 75'
    Axel Tuanzebe  
    Harry Clarke  
    3-2
  • 80'
    Ali Al-Hamadi  
    Kieffer Moore  
    3-2
  • 86'
    3-2
     Charlie Wyke
     Tom Eaves
  • 86'
    3-2
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
     Andy Rinomhota
  • 88'
    Kayden Jackson  
    Wes Burns  
    3-2
  • 90'
    Axel Tuanzebe
    3-2
  • 90'
    Omari Hutchinson (Assist:Kayden Jackson) goal 
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • Ipswich Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    31
    Vaclav Hladky
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    6
    Luke Woolfenden
    2
    Harry Clarke
    5
    Sam Morsy
    28
    Lewis Travis
    21
    Jeremy Sarmiento
    10
    Conor Chaplin
    7
    Wes Burns
    24
    Kieffer Moore
    10
    Jordan Hugill
    9
    Tom Eaves
    40
    Peter Kioso
    18
    Oliver Rathbone
    12
    Andy Rinomhota
    8
    Samuel Clucas
    27
    Christ Tiehi
    22
    Hakeem Odofin
    23
    Sean Morrison
    21
    Lee Peltier
    1
    Viktor Johansson
    Rotherham United3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Massimo Luongo
    16Ali Al-Hamadi
    20Omari Hutchinson
    19Kayden Jackson
    40Axel Tuanzebe
    33Nathan Broadhead
    1Christian Walton
    30Cameron Humphreys
    11Marcus Anthony Myers-Harness
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7
    Femi Seriki 38
    Charlie Wyke 14
    Cameron Humphreys 24
    Sam Nombe 29
    Arvin Appiah 30
    Dillon Phillips 26
    Jamie Lindsay 16
    Shane Ferguson 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Matt Taylor
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Rotherham United
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    59
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •