Kết quả Middlesbrough vs Leeds United, 02h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44

  • Middlesbrough vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 7'
    Isaiah Jones (Assist:Emmanuel Latte Lath) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Crysencio Summerville
  • 18'
    1-2
    goal Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
  • 30'
    Emmanuel Latte Lath (Assist:Finn Azaz) goal 
    2-2
  • 35'
    Emmanuel Latte Lath
    2-2
  • 39'
    2-3
    goal Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Crysencio Summerville)
  • 45'
    2-3
    Patrick Bamford
  • 61'
    2-4
    goal Crysencio Summerville (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
  • 68'
    Alex Bangura  
    Luke Thomas  
    2-4
  • 68'
    Alex Gilbert  
    Anfernee Dijksteel  
    2-4
  • 75'
    2-4
     Joel Piroe
     Patrick Bamford
  • 76'
    Daniel Barlaser  
    Lewis OBrien  
    2-4
  • 78'
    Isaiah Jones
    2-4
  • 80'
    Jonathan Howson
    2-4
  • 81'
    2-4
     Daniel James
     Degnand Wilfried Gnonto
  • 81'
    2-4
     Glen Kamara
     Georginio Ruttier
  • 86'
    Ajay Matthews  
    Samuel Silvera  
    2-4
  • 86'
    2-4
     Jaidon Anthony
     Crysencio Summerville
  • 87'
    Emmanuel Latte Lath (Assist:Alex Gilbert) goal 
    3-4
  • Middlesbrough vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    1
    Seny Timothy Dieng
    33
    Luke Thomas
    5
    Matthew Clarke
    3
    Ricky van den Bergh
    15
    Anfernee Dijksteel
    28
    Lewis OBrien
    16
    Jonathan Howson
    18
    Samuel Silvera
    20
    Finn Azaz
    11
    Isaiah Jones
    9
    Emmanuel Latte Lath
    9
    Patrick Bamford
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    24
    Georginio Ruttier
    22
    Archie Gray
    10
    Crysencio Summerville
    44
    Ilia Gruev
    25
    Sam Byram
    14
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Alex Gilbert
    24Alex Bangura
    4Daniel Barlaser
    53Ajay Matthews
    13Matthew Hoppe
    49Law McCabe
    32Jamie Jones
    48Charlie Lennon
    51Shea Connor
    Glen Kamara 8
    Joel Piroe 7
    Jaidon Anthony 12
    Daniel James 20
    Karl Darlow 28
    Jamie Shackleton 17
    Joe Gelhardt 30
    Liam Cooper 6
    Mateo Fernandez 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Leeds United
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 604
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    38
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    38
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •