Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 8'
    Rami Hajal goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-2-3-1
    31
    Daniel Grimshaw
    2
    Bali Mumba
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    8
    Joe Edwards
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    28
    Rami Hajal
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    37
    Zack Nelson
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    14
    Tahith Chong
    2
    Reuell Walters
    8
    Tom Krauss
    18
    Jordan Clark
    45
    Alfie Doughty
    16
    Reece Burke
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 44Gudlaugur Victor Palsson
    7Ibrahim Cissoko
    26Muhamed Tijani
    15Mustapha Bundu
    25Marko Marosi
    22Brendan Galloway
    11Callum Wright
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    Pelly Ruddock 17
    Victor Moses 7
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
    Jacob Brown 19
    James Shea 1
    Cauley Woodrow 10
    Joe Taylor 25
    Mads Juel Andersen 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Luton Town
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 157
    Số đường chuyền
    116
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 6
    Long pass
    10
  •  
     
  • 29
    Pha tấn công
    28
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •