Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09
Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs Luton Town, 2h ngày 28/9
Đối đầu Plymouth Argyle vs Luton Town
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202402:00
-
Luton Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 3.25
1.00U 3.25
0.851
1.86X
3.602
3.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.05O 1.25
1.05U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Luton Town
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính
-
8'Rami Hajal1-0
-
15'1-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw2Bali Mumba17Lewis Gibson6Kornel Szucs8Joe Edwards18Darko Gyabi20Adam Randell14Michael Obafemi28Rami Hajal10Morgan Whittaker9Ryan Hardie37Zack Nelson11Elijah Anuoluwapo Adebayo14Tahith Chong2Reuell Walters8Tom Krauss18Jordan Clark45Alfie Doughty16Reece Burke6Mark McGuinness15Teden Mengi24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
44Gudlaugur Victor Palsson7Ibrahim Cissoko26Muhamed Tijani15Mustapha Bundu25Marko Marosi22Brendan Galloway11Callum Wright4Jordan Houghton27Adam ForshawPelly Ruddock 17Victor Moses 7Marvelous Nakamba 13Liam Walsh 20Jacob Brown 19James Shea 1Cauley Woodrow 10Joe Taylor 25Mads Juel Andersen 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleLuton Town
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
157Số đường chuyền116
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
1Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
6Đánh đầu14
-
-
3Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn2
-
-
7Ném biên7
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
6Long pass10
-
-
29Pha tấn công28
-
-
13Tấn công nguy hiểm25
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh