Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea City, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea City
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Swansea City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Swansea City 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.28X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 1
1.04U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Swansea City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Diễn biến chính
-
7'0-0Ronald Pereira Martins
-
62'0-0Josh Key
Kyle Naughton -
62'Josh Windass
Svante Ingelsson0-0 -
63'Ike Ugbo
Jamal Lowe0-0 -
66'0-0Jay Fulton
-
74'0-0Joe Allen
Jay Fulton -
75'Olaf Kobacki
Djeidi Gassama0-0 -
75'Liam Palmer
Pol Valentin0-0 -
86'0-0Liam Cullen
Zan Vipotnik -
86'0-0Oliver Cooper
Azeem Abdulai -
87'0-0Harry Darling
-
88'Callum Paterson
Shea Charles0-0 -
90'0-0Myles Peart-Harris
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-2-11James Beadle23Akin Famewo5D Shon Bernard27Yan Valery18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles14Pol Valentin8Svante Ingelsson41Djeidi Gassama9Jamal Lowe9Zan Vipotnik35Ronald Pereira Martins25Myles Peart-Harris47Azeem Abdulai4Jay Fulton8Matt Grimes26Kyle Naughton5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
12Ike Ugbo19Olaf Kobacki11Josh Windass13Callum Paterson2Liam Palmer24Michael Smith3Max Josef Lowe6Dominic Iorfa47Pierce CharlesJoe Allen 7Liam Cullen 20Oliver Cooper 31Josh Key 2Florian Bianchini 19Nathan Tjoe-A-On 21Goncalo Baptista Franco 17Nelson Abbey 32Jon McLaughlin 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdaySwansea City
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
294Số đường chuyền499
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu38
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn13
-
-
19Ném biên28
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách15
-
-
24Long pass28
-
-
77Pha tấn công113
-
-
49Tấn công nguy hiểm58
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh