Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 16/03
Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:00
-
Sunderland A.F.C 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.85X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.65O 1
1.10U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
45'0-0Jimmy Dunne
-
57'Pierre Ekwah
Luis Semedo0-0 -
58'Chris Rigg
Abdoullah Ba0-0 -
63'0-0Joseph Hodge
Ilias Chair -
64'0-0Sinclair Armstrong
Lyndon Dykes -
73'Trai Hume0-0
-
78'Mason Burstow
Romaine Mundle0-0 -
84'0-0Paul Smyth
Lucas Qvistorff Andersen -
84'0-0Sam Field
Isaac Hayden -
87'0-0Chris Willock
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson28Callum Styles33Leo Fuhr Hjelde5Daniel Ballard32Trai Hume7Jobe Bellingham24Daniel Neill17Abdoullah Ba22Adil Aouchiche14Romaine Mundle9Luis Semedo9Lyndon Dykes7Chris Willock25Lucas Qvistorff Andersen10Ilias Chair4Jack Colback14Isaac Hayden3Jimmy Dunne5Steve Cook6Jake Clarke-Salter22Kenneth Paal1Asmir Begovic
- Đội hình dự bị
-
39Pierre Ekwah31Chris Rigg11Mason Burstow6Timothee Pembele46Bradley Dack30Nathan Bishop48Caden Kelly50Harrison Jones51Oliver BainbridgeSinclair Armstrong 30Joseph Hodge 16Sam Field 8Paul Smyth 11Ziyad Larkeche 21Michael Frey 12Reginald Jacob Cannon 20Joe Walsh 32Morgan Fox 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CQueens Park Rangers (QPR)
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
473Số đường chuyền430
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
16Đánh đầu30
-
-
4Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công26
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách12
-
-
116Pha tấn công109
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh