Kết quả Watford vs Coventry City, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Watford vs Coventry City
Đối đầu Watford vs Coventry City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:00
-
Watford 11Coventry City 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.60X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Coventry City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Watford vs Coventry City: Diễn biến chính
-
18'0-0Liam Kelly
-
20'Ryan Porteous (Assist:Ryan Andrews)1-0
-
23'1-0Kasey Palmer
-
26'Wesley Hoedt1-0
-
40'1-1Haji Wright
-
45'1-1Jake Bidwell
-
46'1-1Milan van Ewijk
Liam Kelly -
46'Vakoun Issouf Bayo
Giorgi Chakvetadze1-1 -
58'1-1Ben Sheaf
Victor Torp -
58'1-1Callum OHare
Kasey Palmer -
64'Matheus Martins
Emmanuel Bonaventure Dennis1-1 -
66'1-1Bobby Thomas
-
72'1-2Haji Wright (Assist:Josh Eccles)
-
76'Thomas Ince
Ismael Kone1-2 -
86'Mileta Rajovic
Yaser Asprilla1-2 -
87'1-2Matt Godden
Ellis Simms -
88'1-2Haji Wright
-
Watford vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-3-31Daniel Bachmann6Jamal Lewis4Wesley Hoedt5Ryan Porteous45Ryan Andrews11Ismael Kone24Ayotomiwa Dele Bashiru39Edo Kayembe16Giorgi Chakvetadze25Emmanuel Bonaventure Dennis18Yaser Asprilla11Haji Wright9Ellis Simms45Kasey Palmer28Josh Eccles6Liam Kelly29Victor Torp21Jake Bidwell4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere15Liam Kitching40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
-
37Matheus Martins9Mileta Rajovic7Thomas Ince19Vakoun Issouf Bayo3Francisco Sierralta26Ben Hamer15Matthew Pollock42James Morris59Jack GrievesMilan van Ewijk 27Matt Godden 24Ben Sheaf 14Callum OHare 10Fabio Tavares 30Luis Binks 2Ben Wilson 13Jay Dasilva 3Kai Andrews 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
WatfordCoventry City
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút3
-
-
10Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
463Số đường chuyền340
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
35Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn3
-
-
25Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công84
-
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh