Đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe, 22h00 ngày 29/3
Kết quả Accrington Stanley vs Morecambe
Đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Accrington Stanley vs Morecambe
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe trước đây
-
04/10/2023Morecambe1 - 1Accrington Stanley0 - 0D
-
07/03/2018Accrington Stanley1 - 0Morecambe1 - 0W
-
02/09/2017Morecambe1 - 2Accrington Stanley0 - 1W
-
22/03/2017Morecambe1 - 2Accrington Stanley0 - 1W
-
27/08/2016Accrington Stanley2 - 3Morecambe2 - 1L
-
30/12/2022Morecambe2 - 0Accrington Stanley2 - 0L
-
01/10/2022Accrington Stanley3 - 1Morecambe0 - 0W
-
29/01/2022Accrington Stanley2 - 2Morecambe2 - 2D
-
25/09/2021Morecambe3 - 3Accrington Stanley2 - 2D
-
27/07/2019Morecambe0 - 2Accrington Stanley0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 3 Anh | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accrington Stanley (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Accrington Stanley (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accrington Stanley thắng
Bại: là số trận Accrington Stanley thua
Thắng: là số trận Accrington Stanley thắng
Bại: là số trận Accrington Stanley thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accrington Stanley và Morecambe trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mansfield Town | 39 | 20 | 13 | 6 | 79 | 37 | 42 | 73 | T B T B T H |
2 | Stockport County | 38 | 20 | 11 | 7 | 75 | 40 | 35 | 71 | H H T H H T |
3 | Wrexham | 39 | 20 | 10 | 9 | 70 | 48 | 22 | 70 | H T T H B T |
4 | Milton Keynes Dons | 40 | 20 | 7 | 13 | 63 | 54 | 9 | 67 | B T T B T B |
5 | Crewe Alexandra | 39 | 18 | 11 | 10 | 67 | 55 | 12 | 65 | T B B T B H |
6 | Barrow | 38 | 17 | 13 | 8 | 53 | 40 | 13 | 64 | B T T H H T |
7 | Crawley Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 57 | 54 | 3 | 59 | T B T T H T |
8 | Gillingham | 40 | 17 | 8 | 15 | 39 | 47 | -8 | 59 | T B H B H T |
9 | AFC Wimbledon | 40 | 15 | 13 | 12 | 53 | 42 | 11 | 58 | T H T T B H |
10 | Walsall | 38 | 15 | 11 | 12 | 57 | 52 | 5 | 56 | T T T B H H |
11 | Newport County | 39 | 16 | 7 | 16 | 58 | 59 | -1 | 55 | T B B T T B |
12 | Morecambe | 39 | 15 | 9 | 15 | 59 | 68 | -9 | 54 | T T B B B B |
13 | Harrogate Town | 39 | 15 | 9 | 15 | 46 | 55 | -9 | 54 | B H B H H T |
14 | Notts County | 39 | 15 | 6 | 18 | 76 | 74 | 2 | 51 | B B B H T B |
15 | Tranmere Rovers | 40 | 15 | 5 | 20 | 59 | 57 | 2 | 50 | B T H T T B |
16 | Accrington Stanley | 39 | 14 | 8 | 17 | 52 | 57 | -5 | 50 | B B B T H B |
17 | Bradford City | 39 | 13 | 11 | 15 | 46 | 53 | -7 | 50 | H T B B B B |
18 | Doncaster Rovers | 38 | 14 | 7 | 17 | 51 | 62 | -11 | 49 | T B H T T T |
19 | Salford City | 40 | 12 | 11 | 17 | 60 | 73 | -13 | 47 | H B B H T T |
20 | Swindon Town | 39 | 11 | 11 | 17 | 65 | 70 | -5 | 44 | H T H B B B |
21 | Grimsby Town | 38 | 8 | 15 | 15 | 49 | 65 | -16 | 39 | T H H T H B |
22 | Colchester United | 37 | 8 | 10 | 19 | 47 | 66 | -19 | 34 | H H H B H H |
23 | Sutton United | 40 | 7 | 12 | 21 | 45 | 71 | -26 | 33 | T B H B T T |
24 | Forest Green Rovers | 39 | 8 | 9 | 22 | 38 | 65 | -27 | 33 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh