Đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ, 18h30 ngày 28/4
Kết quả Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
-
Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ trước đây
-
20/01/2024Arsenal (W)2 - 1Everton FC (W)2 - 1L
-
18/05/2023Everton FC (W)1 - 4Arsenal (W)0 - 4L
-
03/12/2022Arsenal (W)1 - 0Everton FC (W)1 - 0L
-
25/04/2022Everton FC (W)0 - 3Arsenal (W)0 - 1L
-
10/10/2021Arsenal (W)3 - 0Everton FC (W)2 - 0L
-
02/05/2021Everton FC (W)1 - 2Arsenal (W)0 - 1L
-
20/12/2020Arsenal (W)4 - 0Everton FC (W)2 - 0L
-
15/12/2019Everton FC (W)1 - 3Arsenal (W)0 - 1L
-
21/04/2019Arsenal (W)2 - 1Everton FC (W)2 - 0L
-
18/11/2018Everton FC (W)0 - 4Arsenal (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton FC Nữ vs Arsenal Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton FC Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Everton FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Everton FC Nữ thắng
Bại: là số trận Everton FC Nữ thua
Thắng: là số trận Everton FC Nữ thắng
Bại: là số trận Everton FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Everton FC Nữ và Arsenal Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 12 | 42 | 49 | T T T T T T |
2 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 53 | 14 | 39 | 46 | T B T T T T |
3 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T T B T T T |
4 | Manchester United (W) | 19 | 9 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 32 | B H T B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T T H B T |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 31 | -6 | 26 | H B B T T H |
7 | Aston Villa (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 40 | -16 | 20 | T B T B H B |
8 | Brighton H.A. (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | B T B T H B |
9 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 34 | -17 | 18 | T B B H B T |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 39 | -14 | 17 | T B B B H B |
11 | West Ham United (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 13 | B H B B H B |
12 | Bristol Academy (W) | 19 | 1 | 3 | 15 | 20 | 54 | -34 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh