Đối đầu Rotherham United vs Barnsley, 19h30 ngày 22/2
Kết quả Rotherham United vs Barnsley
Đối đầu Rotherham United vs Barnsley
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
Hạng 3 Anh 2024-2025: Rotherham United vs Barnsley
-
Giải đấu: Hạng 3 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Barnsley trước đây
-
09/11/2024Barnsley2 - 0Rotherham United1 - 0L
-
24/04/2021Barnsley1 - 0Rotherham United1 - 0L
-
30/12/2020Rotherham United1 - 2Barnsley0 - 2L
-
28/01/2017Rotherham United0 - 1Barnsley0 - 0L
-
27/08/2016Barnsley4 - 0Rotherham United0 - 0L
-
29/07/2017Rotherham United4 - 0Barnsley0 - 0W
-
27/07/2013Rotherham United2 - 3Barnsley0 - 0L
-
21/07/2012Rotherham United2 - 1Barnsley2 - 1W
-
26/07/2008Rotherham United1 - 0Barnsley0 - 0W
-
28/07/2007Rotherham United1 - 1Barnsley0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rotherham United vs Barnsley
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Barnsley: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Barnsley: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Anh | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Barnsley: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotherham United (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Rotherham United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotherham United thắng
Bại: là số trận Rotherham United thua
Thắng: là số trận Rotherham United thắng
Bại: là số trận Rotherham United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotherham United và Barnsley trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
9 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh