Đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town, 21h00 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025: Hungerford Town vs Basingstoke Town

Lịch sử đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town

- Thống kê lịch sử đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Anh-Nam Anh 1 0 1 0
Cúp FA 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hungerford Town vs Basingstoke Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hungerford Town (sân nhà) 0 0 0 0
Hungerford Town (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungerford Town thắng
Bại: là số trận Hungerford Town thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungerford TownBasingstoke Town trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chesham United 41 28 6 7 81 42 39 90 H T T T B B
2 AFC Totton 41 22 12 7 85 45 40 78 T T T B T T
3 Salisbury FC 41 22 10 9 68 46 22 76 H T B T B T
4 Gosport Borough 41 22 9 10 71 42 29 75 B T H T B H
5 Bracknell Town 41 21 4 16 82 68 14 67 B T T B T T
6 Merthyr Town 41 19 7 15 78 58 20 64 B T T H B B
7 Walton Hersham 41 17 11 13 75 67 8 62 H H B H T H
8 Hungerford Town 41 17 10 14 76 70 6 61 T T B B T B
9 Dorchester Town 41 17 9 15 66 73 -7 60 T T T T T B
10 Winchester City 41 15 12 14 63 64 -1 57 T B B T B T
11 Hendon 41 13 16 12 68 64 4 55 B H H H H H
12 Basingstoke Town 41 15 8 18 69 82 -13 53 T B B B B T
13 Poole Town 41 16 4 21 70 73 -3 52 B B T T H T
14 Sholing FC 41 13 10 18 52 62 -10 49 H B T B H T
15 Tiverton Town 41 13 10 18 63 74 -11 49 B B T B T T
16 Hanwell Town 41 12 12 17 64 69 -5 48 B H B B T T
17 Plymouth Parkway 41 12 11 18 59 67 -8 47 B H B H B T
18 Beaconsfield SYCOB 41 13 8 20 62 77 -15 47 B T T B B B
19 Swindon Supermarine 41 12 10 19 70 92 -22 46 H H T B T B
20 Hayes Yeading United 41 11 12 18 56 64 -8 45 H B T T B B
21 Harrow Borough 41 10 9 22 59 90 -31 39 H B T T T B
22 Didcot Town 41 6 10 25 44 92 -48 28 B B B H T B

Cập nhật: