Đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City, 03h00 ngày 10/2
Kết quả Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Nhận định Sheffield Wed vs Birmingham, 3h ngày 10/2
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Sheffield Wednesday vs Birmingham City
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City trước đây
-
25/11/2023Birmingham City2 - 1Sheffield Wednesday1 - 1L
-
20/02/2021Sheffield Wednesday0 - 1Birmingham City0 - 0L
-
17/10/2020Birmingham City0 - 1Sheffield Wednesday0 - 0W
-
22/02/2020Birmingham City3 - 3Sheffield Wednesday2 - 2D
-
28/11/2019Sheffield Wednesday1 - 1Birmingham City0 - 0D
-
01/01/2019Sheffield Wednesday1 - 1Birmingham City1 - 0D
-
27/10/2018Birmingham City3 - 1Sheffield Wednesday1 - 1L
-
03/02/2018Sheffield Wednesday1 - 3Birmingham City0 - 3L
-
28/09/2017Birmingham City1 - 0Sheffield Wednesday0 - 0L
-
11/02/2017Sheffield Wednesday3 - 0Birmingham City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Birmingham City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sheffield Wednesday (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sheffield Wednesday (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sheffield Wednesday và Birmingham City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 30 | 23 | 3 | 4 | 64 | 23 | 41 | 72 | T T B H T T |
2 | Southampton | 29 | 18 | 7 | 4 | 55 | 32 | 23 | 61 | T T H T T T |
3 | Leeds United | 30 | 18 | 6 | 6 | 52 | 26 | 26 | 60 | B T T T T T |
4 | Ipswich Town | 29 | 17 | 8 | 4 | 53 | 38 | 15 | 59 | H H H T H B |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 14 | 6 | 9 | 41 | 27 | 14 | 48 | T T B T B T |
6 | Hull City | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 38 | 5 | 45 | B T B B T T |
7 | Coventry City | 30 | 11 | 11 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H T T T H B |
8 | Sunderland A.F.C | 30 | 13 | 5 | 12 | 41 | 33 | 8 | 44 | H T B B T H |
9 | Norwich City | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 45 | 3 | 44 | B H T T B T |
10 | Preston North End | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 49 | -11 | 42 | B B T B H T |
11 | Watford | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 39 | 6 | 41 | H H T H H B |
12 | Middlesbrough | 29 | 12 | 5 | 12 | 43 | 42 | 1 | 41 | B T B T H H |
13 | Cardiff City | 29 | 12 | 4 | 13 | 36 | 39 | -3 | 40 | H B T B B T |
14 | Bristol City | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 34 | -1 | 38 | H B B H H B |
15 | Plymouth Argyle | 29 | 9 | 9 | 11 | 48 | 47 | 1 | 36 | H B H H T T |
16 | Millwall | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 38 | -8 | 33 | T T B B H B |
17 | Swansea City | 30 | 8 | 9 | 13 | 39 | 48 | -9 | 33 | H T H B B B |
18 | Blackburn Rovers | 29 | 10 | 3 | 16 | 42 | 55 | -13 | 33 | B B H B H B |
19 | Birmingham City | 29 | 8 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 32 | B H B H T B |
20 | Stoke City | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 42 | -14 | 32 | H H T B B B |
21 | Huddersfield Town | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 47 | -14 | 31 | B B H H H T |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 7 | 7 | 16 | 27 | 41 | -14 | 28 | H B B T H T |
23 | Sheffield Wednesday | 30 | 6 | 5 | 19 | 22 | 50 | -28 | 23 | T T B B H B |
24 | Rotherham United | 29 | 3 | 10 | 16 | 25 | 54 | -29 | 19 | T H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh