Đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall, 02h45 ngày 06/3
Kết quả Blackburn Rovers vs Millwall
Nhận định Blackburn vs Millwall, 02h45 ngày 6/3
Đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Millwall gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Blackburn Rovers vs Millwall
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall trước đây
-
25/10/2023Millwall1 - 2Blackburn Rovers1 - 1W
-
08/05/2023Millwall3 - 4Blackburn Rovers3 - 1W
-
01/10/2022Blackburn Rovers2 - 1Millwall0 - 0W
-
09/03/2022Blackburn Rovers0 - 0Millwall0 - 0D
-
14/08/2021Millwall1 - 1Blackburn Rovers0 - 0D
-
06/03/2021Millwall0 - 2Blackburn Rovers0 - 1W
-
03/12/2020Blackburn Rovers2 - 1Millwall1 - 1W
-
15/07/2020Millwall1 - 0Blackburn Rovers1 - 0L
-
14/09/2019Blackburn Rovers2 - 0Millwall1 - 0W
-
13/01/2019Millwall0 - 2Blackburn Rovers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Millwall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blackburn Rovers (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Blackburn Rovers (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blackburn Rovers thắng
Bại: là số trận Blackburn Rovers thua
Thắng: là số trận Blackburn Rovers thắng
Bại: là số trận Blackburn Rovers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blackburn Rovers và Millwall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 35 | 25 | 3 | 7 | 71 | 31 | 40 | 78 | T T T B B B |
2 | Ipswich Town | 35 | 22 | 9 | 4 | 70 | 45 | 25 | 75 | H T T T T T |
3 | Leeds United | 35 | 22 | 7 | 6 | 65 | 28 | 37 | 73 | T T T T T H |
4 | Southampton | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 45 | 24 | 70 | T B T B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 35 | 17 | 8 | 10 | 51 | 33 | 18 | 59 | H T B T H T |
6 | Hull City | 35 | 16 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 56 | B T T T H H |
7 | Norwich City | 35 | 16 | 7 | 12 | 60 | 51 | 9 | 55 | T H T T H T |
8 | Preston North End | 35 | 15 | 8 | 12 | 47 | 52 | -5 | 53 | T T T H T H |
9 | Coventry City | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 42 | 10 | 51 | B T H T B B |
10 | Sunderland A.F.C | 35 | 14 | 5 | 16 | 46 | 40 | 6 | 47 | H T B B B B |
11 | Cardiff City | 35 | 14 | 5 | 16 | 40 | 48 | -8 | 47 | B B B H T T |
12 | Watford | 35 | 11 | 11 | 13 | 50 | 48 | 2 | 44 | B B B T B B |
13 | Bristol City | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 40 | -1 | 44 | B T T B B B |
14 | Middlesbrough | 34 | 13 | 5 | 16 | 47 | 51 | -4 | 44 | H B B T B B |
15 | Swansea City | 35 | 11 | 9 | 15 | 45 | 56 | -11 | 42 | B T B B T T |
16 | Plymouth Argyle | 35 | 10 | 10 | 15 | 53 | 59 | -6 | 40 | B H B B T B |
17 | Blackburn Rovers | 35 | 11 | 6 | 18 | 49 | 62 | -13 | 39 | T B H H H B |
18 | Millwall | 35 | 10 | 9 | 16 | 34 | 47 | -13 | 39 | B B B B T T |
19 | Queens Park Rangers (QPR) | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 46 | -12 | 38 | T H B T T T |
20 | Birmingham City | 34 | 10 | 8 | 16 | 41 | 55 | -14 | 38 | B B T T B B |
21 | Huddersfield Town | 35 | 8 | 14 | 13 | 41 | 56 | -15 | 38 | T B T B T H |
22 | Stoke City | 35 | 10 | 8 | 17 | 33 | 48 | -15 | 38 | B B T B B T |
23 | Sheffield Wednesday | 35 | 10 | 5 | 20 | 29 | 53 | -24 | 35 | B T B T T T |
24 | Rotherham United | 35 | 3 | 10 | 22 | 30 | 67 | -37 | 19 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh