Đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 22h00 ngày 24/3
Kết quả Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ trước đây
-
10/12/2023Brighton H.A. (W)2 - 2Leicester City (W)0 - 1D
-
27/05/2023Brighton H.A. (W)0 - 1Leicester City (W)0 - 0W
-
15/01/2023Leicester City (W)3 - 0Brighton H.A. (W)1 - 0W
-
16/01/2022Leicester City (W)1 - 0Brighton H.A. (W)0 - 0W
-
14/11/2021Brighton H.A. (W)1 - 0Leicester City (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Brighton H.A. Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leicester City Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Leicester City Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leicester City Nữ thắng
Bại: là số trận Leicester City Nữ thua
Thắng: là số trận Leicester City Nữ thắng
Bại: là số trận Leicester City Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leicester City Nữ và Brighton H.A. Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City (W) | 17 | 14 | 1 | 2 | 45 | 11 | 34 | 43 | T T T T T T |
2 | Chelsea FC (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 48 | 14 | 34 | 40 | T T T B T T |
3 | Arsenal (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T B T T B |
4 | Manchester United (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 28 | T T B H T B |
5 | Liverpool (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 28 | B B H T T T |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 22 | T B H B B T |
7 | Aston Villa (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H T B T |
8 | Leicester City (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 31 | -10 | 16 | B T B T B B |
9 | Everton FC (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B B T B B |
10 | Brighton H.A. (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 37 | -16 | 14 | T B B B T B |
11 | West Ham United (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T T B H B |
12 | Bristol Academy (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 20 | 47 | -27 | 6 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh