Đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Hull City Nữ vs Burnley Nữ
Đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ
Phong độ Hull City Nữ gần đây
Phong độ Burnley Nữ gần đây
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025: Hull City Nữ vs Burnley Nữ
-
Giải đấu: Miền bắc nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ trước đây
-
20/10/2024Hull City (W)0 - 1Burnley (W)0 - 0L
-
18/08/2024Burnley (W)9 - 0Hull City (W)5 - 0L
-
03/04/2022Burnley (W)7 - 0Hull City (W)0 - 0L
-
26/09/2021Hull City (W)0 - 3Burnley (W)0 - 2L
-
08/12/2019Burnley (W)2 - 1Hull City (W)1 - 1L
-
01/12/2019Burnley (W)1 - 2Hull City (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Miền bắc nữ nước anh | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp nữ Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hull City Nữ vs Burnley Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hull City Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hull City Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hull City Nữ thắng
Bại: là số trận Hull City Nữ thua
Thắng: là số trận Hull City Nữ thắng
Bại: là số trận Hull City Nữ thua
BXH Vòng Bảng Miền bắc nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hull City Nữ và Burnley Nữ trên Bảng xếp hạng của Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 12 | 25 | 28 | H T T T T T |
2 | Nottingham Forest (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 43 | 4 | 39 | 26 | H T H T T T |
3 | Rugby Borough (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 35 | 7 | 28 | 22 | T T H B T T |
4 | Burnley (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 22 | B H T T T T |
5 | Stoke City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 13 | 16 | 22 | H T T T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T B T B B |
7 | Derby County (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B B B B T T |
8 | West Bromwich WFC (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B B |
9 | Hull City (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 38 | -24 | 9 | B T T B B B |
10 | Stourbridge (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33 | -25 | 6 | T B B B T B |
11 | Sporting Khalsa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 41 | -30 | 3 | B B B T B B |
12 | Halifax Town (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 41 | -39 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh