Đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W), 21h00 ngày 24/3
Kết quả Burnley (W) vs Stoke City (W)
Đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W)
Phong độ Burnley Nữ gần đây
Phong độ Stoke City Nữ gần đây
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025: Burnley (W) vs Stoke City (W)
-
Giải đấu: Miền bắc nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W) trước đây
-
09/04/2023Stoke City (W)2 - 7Burnley (W)1 - 3W
-
28/08/2022Burnley (W)1 - 0Stoke City (W)1 - 0W
-
27/03/2022Burnley (W)3 - 1Stoke City (W)2 - 0W
-
07/11/2021Stoke City (W)0 - 2Burnley (W)0 - 0W
-
25/10/2020Burnley (W)1 - 1Stoke City (W)0 - 0D
-
01/03/2020Stoke City (W)3 - 0Burnley (W)0 - 0L
-
03/12/2017Stoke City (W)0 - 0Burnley (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền bắc nữ nước anh | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burnley (W) vs Stoke City (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Burnley (W) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Burnley (W) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Burnley (W) thắng
Bại: là số trận Burnley (W) thua
Thắng: là số trận Burnley (W) thắng
Bại: là số trận Burnley (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền bắc nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Burnley (W) và Stoke City (W) trên Bảng xếp hạng của Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 59 | 10 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | Nottingham Forest (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 14 | 34 | 37 | T T T H T T |
3 | Burnley (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T B B T H |
4 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 23 | B H B T B T |
5 | Derby County (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 34 | 25 | 9 | 23 | B T B B H B |
6 | Stoke City (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 30 | 30 | 0 | 23 | B H T B T T |
7 | West Bromwich WFC (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T H T T B |
8 | Liverpool Feds (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B T T H B |
9 | Halifax Town (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 27 | -7 | 16 | B T T B H B |
10 | Stourbridge (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 24 | 55 | -31 | 15 | T B B B B B |
11 | Huddersfield (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 14 | 42 | -28 | 6 | B B T B B B |
12 | Fylde LFC (W) | 15 | 0 | 3 | 12 | 15 | 54 | -39 | 3 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh